Theo nghĩa truyền thống, masterful có nghĩa là imperious or domineering, còn masterly có nghĩa là với kỹ năng điêu luyện. Nhưng ý nghĩa ban đầu của masterful đã biến mất, và giờ hai từ này là biến thể của nhau. Hơn nữa, masterful đã thay thế masterly trong hầu hết các trường hợp và dường như đang đẩy masterly ra khỏi tiếng Anh.
Những người viết cẩn thận được tự do tôn vinh ý nghĩa ban đầu của masterful, nhưng điều này có thể chỉ gây ra sự khó hiểu.
Ví dụ
Những trường hợp cũ này của từ masterful sẽ không có ý nghĩa đối với bất kỳ ai không biết gì về nghĩa gốc của từ này:
- The only school that matched his spirit of ownership and masterful conviction is the one in which he reigns supreme. (Ngôi trường duy nhất phù hợp với tinh thần làm chủ và được thuyết phục tuyệt đối của ông là ngôi trường mà ông ngự trị tối cao.)
- He loved women in his masterful way, married three beautiful wives in a row, and clung to each of them with a certain kind of desperate affection, even without empathy. (Anh ta yêu phụ nữ theo cách tuyệt vời của mình, cưới liên tiếp ba người vợ xinh đẹp và đeo bám mỗi người bằng một thứ tình cảm tuyệt vọng nhất định, ngay cả khi không đồng cảm.)
- His words were masterful, his gestures commanded, his shoulders lifted and kind. (Lời nói của anh ấy rất thuần thục, cử chỉ của anh ấy ra lệnh, đôi vai của anh ấy dựng lên và tử tế.)
Những ví dụ này là điển hình về cách các nhà văn hiện đại sử dụng masterful (tức là như một biến thể của masterly):
- Aaron Sorkin’s script is masterful, above all character-focused, but never loses its plot, structure, or witness. (Kịch bản của Aaron Sorkin rất tuyệt vời, trên hết là tập trung vào nhân vật, nhưng không bao giờ đánh mất cốt truyện, cấu trúc hay sự dí dỏm.)
- Bogle is masterful in describing how the Recession affected black performers. (Bogle rất thành thạo trong việc mô tả cuộc Suy thoái ảnh hưởng đến những người biểu diễn da đen như thế nào.)
- His comments acknowledged the difficult escalation of the Republican party against an incumbent president and a masterful campaigner who never really shut down his political apparatus. (Bình luận của ông thừa nhận sự leo thang khó khăn của đảng Cộng hòa chống lại một tổng thống đương nhiệm và một nhà vận động tài ba, người không bao giờ thực sự đóng cửa bộ máy chính trị của mình.)