Trong khi material đã phổ biến trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, thì materiel là sự xuất hiện gần đây với nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, materiel có một định nghĩa hẹp: thiết bị, bộ máy và vật tư của một lực lượng quân sự. Nó có thể áp dụng cho vũ khí, máy bay, các bộ phận, thiết bị hỗ trợ, tàu và hầu hết mọi loại thiết bị khác được quân đội sử dụng. Không giống như material, materiel được phát âm với âm cuối được nhấn mạnh.
Ví dụ
- The government should provide an interim government with equipment and material, he said. (Ông nói rằng chính quyền nên cung cấp cho bất kỳ chính phủ lâm thời nào trang thiết bị và vật chất.)
- Perhaps the first sign of real Iranian engagement will emerge as protesters look across the Gulf for materiel against the government and foreign forces. (Có lẽ dấu hiệu đầu tiên cho thấy sự can dự thực sự của Iran sẽ xuất hiện khi những người biểu tình nhìn khắp vùng Vịnh để tìm vật chất để chống lại chính phủ và các lực lượng nước ngoài.)
- In the southern suburbs and neighborhoods of Benghazi, demolished buildings and Gaddafi’s captured materiel can be seen. (Ở các vùng ngoại ô và vùng lân cận phía nam của Benghazi, có thể nhìn thấy các tòa nhà bị phá hủy và kho quân trang bị bắt giữ của Gaddafi.)