Là một động từ, maul có nghĩa là (1) to injure by or as if by beating, hoặc (2) to lacerate. Từ này cũng là một danh từ chỉ chiếc búa nặng.
Mull, vốn chỉ được dùng như một động từ, là một từ đồng nghĩa với ponder, thường có over theo sau. Vì vậy, cụm từ mull over mới là cách viết đúng. Maul là cách viết chính xác liên quan đến các cuộc tấn công bạo lực.
Từ đồng âm thứ ba, mall, chỉ là một danh từ, chủ yếu đề cập đến một khu phức hợp mua sắm lớn chứa nhiều loại hình kinh doanh.
Ví dụ
Maul
- I go crazy when he doesn’t call after a week, imagining he’s dead, sick, or mauled by a>Maul="Vi_du">Ví dụ . (Tôi phát điên khi anh ấy không gọi điện sau một tuần, tưởng tượng anh ấy đã chết, bị ốm hoặc bị thú dữ cắn.)
- To put the mauling into perspective, consider that Purdue has saved more than 70 points just three times in 33 matches. (Để đặt vấn đề vào viễn cảnh, hãy xem xét rằng Purdue đã để dành hơn 70 điểm chỉ ba lần trong 33 trận đấu.)
- A policeman on duty talked about how he saved a woman from being mauled by a German shepherd dog. (Một cảnh sát làm nhiệm vụ đã nói về cách anh ta cứu một người phụ nữ khỏi bị một con chó chăn cừu Đức truy đuổi.)
Mull
- While some athletes will mull over such a decision, Matthews has answered it decisively. (Trong khi một số vận động viên sẽ nghiền ngẫm không ngừng về quyết định như vậy, Matthews đã trả lời nó một cách dứt khoát.)
- Lindsay Lohan is t>Mull to leave Los Angeles to mull over her current legal troubles. (Lindsay Lohan đang dành thời gian rời Los Angeles để suy ngẫm về những rắc rối pháp lý hiện tại của mình.)
- She is said to be mulling options, including a compiled daily chat show. (Cô ấy được cho là đang cân nhắc các lựa chọn, bao gồm cả một chương trình trò chuyện hàng ngày được tổng hợp.)