Một cái gì đó periodic nghĩa là (1) xảy ra đều đặn, hoặc (2) không liên tục. Periodical có nghĩa là published at regular intervals và còn đóng vai trò như một danh từ đề cập đến một thứ gì đó được xuất bản đều đặn. Hai từ ban đầu là những biến thể của nhau, và một số từ điển vẫn liệt kê periodical như một biến thể của periodic, nhưng chúng thường không bị nhầm lẫn trong cách sử dụng hiện nay.
Periodic và periodical chỉ là một trong nhiều cặp từ -ic/-ical không nhất quán. Ví dụ: economic–economical và historic–historical cũng đã trải qua sự khác biệt tương tự như periodical và periodic. Trong khi đó, ironical là một biến thể không cần thiết của ironic, và metaphoric is một biến thể không cần thiết của metaphorical. Không có quy tắc nào để giải thích cho sự lộn xộn này.
Ví dụ
- The applause lasted for nearly 20 minutes, which was ended by periodic “bravo” shouts from the outrageous members of the most pleased crowd. (Sự hoan nghênh nhiệt liệt kéo dài gần 20 phút, được chấm dứt bởi những tiếng hét “bravo” định kỳ từ các thành viên xuất thần của một đám đông hài lòng nhất.)
- The magazine periodically also publishes scanned pages signed by the assembled tribal elders. (Tạp chí định kỳ cũng đăng các trang scan có chữ ký của các trưởng lão bộ tộc đã tập hợp.)
- Our government is accountable to the people through periodic elections and is continually accountable to our representatives in Congress. (Chính phủ của chúng tôi chịu trách nhiệm trước người dân thông qua các cuộc bầu cử định kỳ và liên tục chịu trách nhiệm trước các đại diện của chúng tôi trong Quốc hội.)
- According to the Oxford English Dictionary, it was Marxist periodicals of the 1920s that used “exceptionalism”. (Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, chính các tạp chí Marxist vào những năm 1920 đã sử dụng “chủ nghĩa ngoại lệ”.)
- It also doesn’t help when she suffered from periodic anxiety attacks. (Nó cũng không giúp được gì khi cô ấy bị các cơn lo âu định kỳ.)