Các định nghĩa chính của prosecute là (1) to initiate legal proceedings against, (2) to carry on or engage in, và (3) to pursue an undertaking to completion. Persecute có nghĩa là oppress or harass, especially because of race, religion, sex, or sexual orientation.
Hai tính từ đôi khi bị nhầm lẫn vì sự giống nhau về âm thanh, nhưng nguồn gốc của chúng khác nhau và ý nghĩa của chúng không có điểm chung. Nếu bạn đang lẫn lộn giữa hai từ này, chỉ cần nhớ rằng prosecution là một thủ tục pháp lý (theo nghĩa thông dụng nhất của nó), còn persecution thì không.
Ví dụ
- Melbourne’s legal system will increasingly be used to prosecute people accused of smugglers blocked off the north coast of Australia. (Hệ thống luật pháp của Melbourne sẽ ngày càng được sử dụng để truy tố những người bị buộc tội là những kẻ buôn lậu bị chặn ngoài khơi bờ biển phía bắc của Úc.)
- In fact, as the Star reported a while ago, Christians are among the most persecuted in the world. (Trên thực tế, như Ngôi sao đã đưa tin một thời gian trước, những người theo đạo Thiên chúa là những người bị bức hại nhiều nhất trên khắp thế giới.)
- But what’s wrong with saying we need to prosecute the war on terror more smartly? (Nhưng có gì sai khi nói rằng chúng ta cần khởi tố cuộc chiến chống khủng bố một cách thông minh hơn?)
- One of the worst things a community can do is persecute its resident artists. (Một trong những điều tồi tệ nhất mà một cộng đồng có thể làm là ngược đãi các nghệ sĩ cư trú của họ.)
- The UN agency was created to prosecute serious crimes committed during the wars in the former Yugoslavia. (Cơ quan LHQ được thành lập để truy tố những tội ác nghiêm trọng gây ra trong các cuộc chiến tranh ở Nam Tư cũ.)
- Belgium was occupied by the Nazis between 1940 and 1944 and actively cooperated with the Nazis in persecuting Jews. (Bỉ bị Đức Quốc xã chiếm đóng từ năm 1940 đến năm 1944, và có sự hợp tác tích cực với Đức Quốc xã trong việc đàn áp người Do Thái.)