Prospective là một tính từ có nghĩa (1) likely to happen, hoặc (2) likely to become. Nó không có định nghĩa nào khác. Perspective hầu như luôn là một danh từ. Nó đề cập đến (1) một góc nhìn, (2) góc mà từ đó một cái gì đó được nhìn, và (3) sự xuất hiện thích hợp của các đối tượng trong mối quan hệ với nhau.
Ví dụ
Perspective
- From the fans’ perspective, it>Perspective">Ví dụ match to watch. (Từ góc độ của người hâm mộ, đó là một trận đấu tuyệt vời để xem.)
- The fourth part offers a global and historical perspective, perhaps to counterbalance the previous one. (Phần thứ tư đưa ra một cái nhìn toàn cầu và lịch sử, có lẽ để đối trọng với phần trước.)
Prospective
- No modern Samuel Johnson or Noah Webster considered each prospective entry there. (Không có Samuel Johnson hay Noah Webster t>Prospectivecân nhắc từng mục nhập tiềm năng ở đó.)
- Some of the best preparation for interviews happens when you research prospective employers. (Một số sự chuẩn bị tốt nhất cho cuộc phỏng vấn xảy ra khi bạn nghiên cứu về nhà tuyển dụng tiềm năng.)