Một cái gì đó practical là (1) hoặc liên quan đến thực tiễn, (2) có khả năng được sử dụng tốt, (3) liên quan đến những thứ bình thường, hữu hình và (4) như vậy cho tất cả các mục đích hữu ích.
Practicable có định nghĩa hẹp hơn. Nó có nghĩa là capable of being put into practice.
Sự nhầm lẫn xảy ra giữa định nghĩa thứ hai của practical và định nghĩa chính của practicable. Hãy coi practical như một từ đồng nghĩa với useful và practicable là một từ đồng nghĩa của doable và feasible. Một điểm khác biệt quan trọng khác là practical có thể được dùng cho con người (theo định nghĩa ba) và kỹ năng (theo định nghĩa hai), trong khi practicable thường áp dụng cho các kế hoạch hoặc hành động.
Danh từ tương ứng với practicable là practicability, practical là practicality. Practicalness được liệt kê trong một số từ điển, nhưng nó không cần thiết.
Ví dụ
- Fortunately, an incredible part of our music community has begun to think about how it can practically assist. (May mắn thay, một bộ phận đáng kinh ngạc trong cộng đồng âm nhạc của chúng tôi đã bắt đầu suy nghĩ về cách nó có thể hỗ trợ thiết thực.)
- And unlike other pollutants, no effective, commercially practicable control technology exists. (Và không giống như các chất ô nhiễm khác, không tồn tại công nghệ kiểm soát hiệu quả, có thể thực hiện được về mặt thương mại.)
- The continued lack of significant rainfall is narrowing the visibility of the staff of school grounds across the country – especially at roads where watering is not a practical proposition. (Việc tiếp tục thiếu mưa đáng kể đang làm thu hẹp tầm nhìn của các nhân viên của các sân học trên toàn quốc – đặc biệt là tại các tuyến đường nơi tưới nước không phải là một đề xuất thực tế.)
- Mr. Fridd says strong action is needed now and the council needs to change the rules as soon as practicable to request an inspection. (Ông Fridd nói rằng cần phải có hành động mạnh mẽ ngay bây giờ và hội đồng cần phải thay đổi các quy tắc càng sớm càng tốt để yêu cầu thanh tra.)