Vì hai tính từ qualitative và quantitative là những từ trái nghĩa, chúng thường được sử dụng tương phản với nhau. Nhưng do sự liên kết với nhau và sự giống nhau về mặt âm thanh khiến chúng dễ bị nhầm lẫn. Để phân biệt cúng rất đơn giản: quantitative liên quan đến số lượng và số lượng, còn qualitative liên quan đến các đặc điểm và tính chất phi số.
Cả qualitative và quantitative đều được ưa dùng hơn các từ thay thế ngắn hơn: qualitive và quantitive.
Ví dụ
Quantitative
- And this week, after an article in the Lancet, we have for the first time quantita>Quantitative>Ví dụ owing how much the patient is harmed by this delay. (Và tuần này, sau một bài báo trên tờ Lancet, lần đầu tiên chúng tôi có dữ liệu định lượng cho thấy bệnh nhân bị tổn hại như thế nào bởi sự chậm trễ này.)
- However, the quantitative promises to cut emissions have become the whole and the end of all international negotiations. (Tuy nhiên, những lời hứa định lượng về việc cắt giảm lượng khí thải đã trở thành tất cả và kết thúc của tất cả các cuộc đàm phán quốc tế.)
- There is no quantitative measure, nobody count that must be met before airstrikes can begin. (Không có biện pháp định lượng, không có số lượng cơ thể phải được đáp ứng trước khi các cuộc không kích bắt đầu.)
Qualitative
- Without a doubt, it creates a qualitative change in the viewing experience. (Không nghi ngờ gì nữa, nó tạo ra một sự thay đổi về chất trong trải nghiệm xem phim.)
- In the past decade and a half, the situation has undergone a qualitative change. <>Qualitative thập kỷ rưỡi qua, tình hình đã trải qua một sự thay đổi về chất.)
- The women’s march, though only part of the growing anger against the military, marked a qualitative change in the broader public’s perception of its role as Egypt’s military leadership. (Cuộc tuần hành của phụ nữ, mặc dù chỉ là một phần của sự giận dữ gia tăng chống lại quân đội, đã đánh dấu sự thay đổi về chất trong cách nhìn nhận của công chúng rộng rãi hơn về vai trò lãnh đạo quân sự của Ai Cập.)