Một số từ điển coi stanch và staunch là hai cách viết khác nhau của cùng một từ. Nhưng nếu bạn không muốn độc giả nhầm lẫn, dùng động từ stanch với nghĩa là to stop the flow of, check, allay; và dùng tính từ staunch với nghĩa là firm and steadfast or having a strong constitution. Đây là cách các từ thường được sử dụng trong các sách đã chỉnh sửa và nguồn tin tức.
Ví dụ
- The impetus for P.E. As part of an effort to stanch the childhood obesity epidemic. (Sự thúc đẩy cho P.E. là một phần trong nỗ lực ngăn chặn đại dịch béo phì ở trẻ em.)
- Santorum was loved by conservatives for his staunch opposition to abortion rights, which the Roman Catholic Church also opposed. (Santorum được những người bảo thủ yêu thích vì kiên quyết phản đối quyền phá thai, điều mà nhà thờ Công giáo La Mã cũng phản đối.)
- But some conservatives said they saw the rally as a false attempt to stanch the blood flow from the November election. (Nhưng một số người bảo thủ cho biết họ coi cuộc biểu tình là một nỗ lực sai lầm nhằm ngăn chặn dòng máu chảy ra từ cuộc bầu cử tháng 11.)
- Since the duo revealed their plight a year ago, they have found staunch support among laypeople and from the international Bronte fan club. (Kể từ khi bộ đôi tiết lộ hoàn cảnh của mình một năm trước, họ đã tìm thấy sự ủng hộ nhiệt tình giữa các giáo dân và từ câu lạc bộ người hâm mộ Bronte quốc tế.)