Subconscious và unconscious là những từ đồng nghĩa khi chúng là những tính từ không chính thức với nghĩa là occurring in the absence of awareness or thought. Ví dụ: kittens make you feel anxious on a subconscious level cũng giống như they make you feel anxious on an unconscious level. Nhưng unconscious là một thuật ngữ khoa học và nó là lựa chọn thông thường trong khoa học và y học. Subconscious khá phổ biến trong văn bản nửa khoa học, nhưng định nghĩa của nó khá mờ nhạt và nó thường báo hiệu rằng người viết thiếu kiến thức chuyên môn.
Tất nhiên, nếu bạn muốn một tính từ có nghĩa là lacking consciousness, unconscious luôn là sự lựa chọn thích hợp.
Ví dụ
Trong những ví dụ dưới đây, subconscious và unconscious ít nhiều có thể hoán đổi cho nhau:
- Such names, he said, speak of a subconscious social tendency to raise boys to become more gentle people. (Những cái tên như vậy, theo ông, nói lên một xu hướng xã hội, tiềm thức để nuôi dạy các bé trai trở thành những người hiền lành hơn.)
- Many young people today grasp that, at least on an unconscious level. (Nhiều người trẻ ngày nay nắm bắt được điều đó, ít nhất là ở mức độ vô thức.)
- He steals the power of your subconscious to reveal clever little tricks you can use. (Anh ta cướp đi sức mạnh của tiềm thức để tiết lộ những thủ thuật nhỏ thông minh mà bạn có thể sử dụng.)
- What you’re doing with this technique is working with the unconscious mind, which is incredibly powerful and sometimes very stupid. (Những gì bạn đang làm với kỹ thuật này là làm việc với tâm trí vô thức, thứ có sức mạnh phi thường và đôi khi rất ngu ngốc.)
Và trong những trường hợp này, subconscious không thể thay thế cho unconscious:
- An unconscious man was tied to a stretcher. (Một người đàn ông bất tỉnh bị trói vào cáng.)
- Anesthesia is divided into general, where the patient is unconscious and local, where only a part of the body is anesthetized. (Gây mê được chia thành tổng quát, nơi bệnh nhân bất tỉnh và cục bộ, nơi chỉ một phần cơ thể được gây mê.)