Tact là tính nhạy cảm trong các tình huống xã hội. A tack là một khóa học hoặc một cách tiếp cận vấn đề. Khi chuyển đổi các khóa học hay thực hiện một cách tiếp cận khác, người ta sẽ thay đổi tack chứ không phải tact.
Tact thường thay thế cho tack. Có lẽ một số người nghĩ nó là dạng viết tắt của tactic, cho nên đồng nghĩa với tack trong một số ngữ cảnh. Điều này có thể hiểu được vì tack rất hiếm được dùng, nhưng tact không phải là dạng viết tắt của tactic.
Ví dụ
Những người viết này sử dụng tack đúng cách:
- He tried for the first time to shut down the unprofitable Italian auto factories but changed tack when he saw the backlash. (Lần đầu tiên anh ta cố gắng đóng cửa các nhà máy sản xuất ô tô thua lỗ của Ý, nhưng đã thay đổi quyết định khi thấy phản ứng dữ dội sau đó.)
- This assertiveness marks a different tack from the way Manila has favored Beijing so far. (Sự quyết đoán này đánh dấu một bước đi khác với cách mà Manila dành sự ưu ái cho Bắc Kinh cho đến nay.)
Và dưới đây là hai ví dụ sử dụng tact đúng cách:
- But the officers were ordered to skillfully and diplomatically apply the law tact so as not to add to the strain. (Nhưng các sĩ quan đã được lệnh áp dụng luật pháp một cách khéo léo và ngoại giao để không làm căng thẳng thêm căng thẳng.)
- Remember, duck speakers who do not have tact regarding humanitarian crises need not apply. (Hãy nhớ rằng, những người nói tiếng vịt không có chút tế nhị nào liên quan đến các cuộc khủng hoảng nhân đạo không cần phải nộp đơn.)