Những thứ được mô tả transparent rõ ràng đến mức bạn có thể nhìn xuyên qua chúng như thể không có vật gì ở đó. Những thứ được mô tả là translucent cho phép ánh sáng xuyên qua nhưng có sự khuếch tán hoặc biến dạng đáng kể.
Vì vậy, nếu bạn cầm một thứ gì đó transparent, chẳng hạn như một hình vuông bằng thủy tinh trong suốt, trước bài này, bạn có thể sẽ vẫn đọc được. Nếu bạn cầm một thứ gì đó translucent, chẳng hạn như một ly thủy tinh màu hoặc có nước trong đó, bạn vẫn sẽ thấy màn hình phát ra ánh sáng nhưng có thể sẽ không đọc được chữ.
Ví dụ
- The electric current flowing through the opaque liquid crystals will rearrange their molecular structure and make them transparent. (Dòng điện chạy qua các tinh thể lỏng mờ đục sẽ sắp xếp lại cấu trúc phân tử của chúng và khiến chúng trong suốt.)
- Using the smallest bit of material – translucent yellow tracing paper – Scanga has built a honeycomb-like dome that embraces the viewer and transforms the lighting and atmosphere of the showroom. (Sử dụng một chút vật liệu với kích thước rất nhỏ – giấy truy tìm vàng trong mờ – Scanga đã xây dựng một mái vòm giống như tổ ong ôm lấy người xem và biến đổi ánh sáng cũng như bầu không khí của phòng trưng bày.)
- You can see indoor activity through the transparent facade. (Bạn có thể nhìn thấy hoạt động trong nhà qua mặt tiền trong suốt.)
- The tiny bay crayfish in the gamberetti are perfectly cooked to a bright translucent color, and accented with smoked chili powder, chili peppers, and toast. (Những con tôm vịnh nhỏ xíu trong gamberetti đã được nấu chín hoàn hảo đến một màu sáng trong mờ, và được tạo điểm nhấn với ớt bột hun khói, ớt và bánh mì nướng.)