Remunerate là trả cho hàng hoá, dịch vụ hoặc các khoản lỗ. Từ gốc của từ này có liên quan đến money, không phải number. Renumerate là cách viết sai phổ biến. Một từ điển liệt kê từ này có nghĩa là to recount, nhưng trong hầu hết trường hợp , renumerate chỉ là một cách viết sai của remunerate.
Ví dụ
- The proposal is to remunerate teachers more on an individual basis about individual contributions. (Đề xuất trả lương cho giáo viên nhiều hơn trên cơ sở cá nhân liên quan đến đóng góp của cá nhân.)
- The salary cuts have backfired – Fidesz found it difficult to secure the right candidates on the board in part because of the low remuneration. (Việc cắt giảm tiền lương đã phản tác dụng — Fidesz cảm thấy khó có thể đảm bảo các ứng viên thích hợp vào hội đồng xếp hạng một phần vì mức thù lao thấp.)
- His 2010 compensation package included € 34,000 in-kind benefits and € 4000 for “other remuneration”. (Gói thù lao năm 2010 của anh ấy bao gồm € 34000 tiền trợ cấp bằng hiện vật và € 4000 cho “thù lao khác”.)