Sanction là một danh từ có hai nghĩa đối lập. Ý nghĩa đầu tiên của sanction là cấp chứng thực hoặc phê duyệt chính thức cho một hành động.
Nghĩa thứ hai là quá trình cộng đồng quốc tế tiến hành chống lại một quốc gia cụ thể để buộc quốc gia đó tuân thủ luật pháp quốc tế. Sanctions có thể bao gồm giảm hoặc hạn chế thương mại hoặc viện trợ kinh tế. Ngoài luật pháp quốc tế, sanction còn có thể có nghĩa là hình phạt được áp dụng nếu vi phạm luật.
Khi là động từ, ý nghĩa của từ này thay đổi một chút. Nó có nghĩa là làm cho một cái gì đó chính thức, hợp pháp, ràng buộc hoặc hợp lệ.
Dạng tính từ của từ này là sanctionable.