Silicon là một nguyên tố phi kim loại (số 14 trong bảng tuần hoàn) được tìm thấy trong vỏ trái đất. Nguyên tố này là một thành phần chính trong chất bán dẫn và độ dẫn điện cao của nó khiến nó là thành phần quan trọng trong pin năng lượng mặt trời.
Silicone là một nhóm các hợp chất hóa học dựa trên silicon được sử dụng trong sơn, chất kết dính, chất bôi trơn, mô cấy ngực,…
Vì vậy, silicon là từ chính xác liên quan đến thiết bị điện tử máy tính và năng lượng mặt trời, silicone thường được dùng trong các trường hợp liên quan đến các loại mặt hàng sản xuất khác.
Ví dụ
Silicon
- Currently, the cost of electricity from silicon solar cells is about ten times that of other energy sources. (Hiện nay, chi >Siliconi_du">Ví dụ g từ pin mặt trời silicon gấp khoảng mười lần so với các nguồn năng lượng khác.)
- Oxidation involves the development of a layer of silicon dioxide on a silicon sheet. (Quá trình oxy hóa liên quan đến sự phát triển của một lớp silicon dioxide trên tấm silicon.)
- The brass brain was succeeded by a silicon chip, calculating that the surge in the London Bridge yesterday was precisely at 3:30 p.m. (Não đồng thau đã được thành công nhờ chip silicon, tính toán rằng nước dâng cao tại Cầu London ngày hôm qua chính xác là vào lúc 3h30 chiều.)
Silicone
- Plastic surgeons have easily adjusted silicone breast implants after mastectomy. (Các bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã dễ dàng điều chỉnh việc cấy ghép silicon cho ngực sau phẫu thuật cắt bỏ vú.)
- For silicone rubber inert >Siliconegeneration of high energies previously required. (Đối với bề mặt trơ của cao su silicone, trước đây đòi hỏi phải tạo ra các loại năng lượng cao.)