Trong tiếng Anh Mỹ, spelt chủ yếu dùng để chỉ loại lúa mì cứng được trồng chủ yếu ở châu Âu, còn động từ spell được viết là spelled ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Trong các phương ngữ tiếng Anh khác, spelt và spelled đều được dùng như dạng quá khứ và quá khứ phân từ của spell. Bên ngoài Hoa Kỳ, hai hình thức này có thể thay thế vị trí cho nhau và cả hai đều phổ biến.
Nhưng khi spell mang ý nghĩa là tạm thời giải tỏa (ai đó) khỏi công việc, thì spelled lại là hình thức được ưa dùng ở mọi nước nói tiếng Anh. Tuy nhiên, cách dùng này hiếm khi được sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ.
Spelled không phải thuộc chủ nghĩa Mỹ như nhiều người tưởng. Cả spelled và spelt đều đã xuất hiện từ lâu về trước và bạn có thể dễ dàng tìm thấy các ví dụ về chúng trong các tác phẩm ra đời ở thế kỷ XVII và XVIII. Tuy nhiên, spelt đã phổ biến ở hầu hết mọi nơi vào thế kỷ XIX. Điều này kết thúc khi người Mỹ ấn định cách dùng spelled vào khoảng năm 1900.
Ví dụ
Các ấn phẩm của Mỹ (và các ấn phẩm của Canada) thích dùng spelled hơn là spelt đối với tất cả các cách sử dụng của spell — ví dụ:
- They spelled out broad, clear theories about human behavior. (Họ đưa ra những lý thuyết rộng, rõ ràng về hành vi của con người.)
- While the comment had a clear connotation, he spelled it out for the first time on Tuesday. (Trong khi nhận xét đã mang một hàm ý rõ ràng, anh ấy vẫn phải làm rõ nó vào lần đầu tiên vào thứ Ba.)
- Trump’s advisers then noted that “absolutely” and “lime” were misspelled. (Các cố vấn của Trump sau đó lưu ý rằng “absolutely” và “lime” bị sai chính tả.)
Các nhà văn ở Vương quốc Anh, Ireland, Úc và New Zealand không phân biệt spelled và spelt. Đừng cố gắng tìm bất kỳ sự khác biệt nào trong các ví dụ này, những câu dưới đây đã được chúng tôi chọn một cách ngẫu nhiên:
- Will they ignore thousands of mundane and bad spelling mistakes from the authors? (Liệu họ có bỏ qua hàng ngàn lỗi sai chính tả trần tục và tồi tệ từ các tác giả?)
- Her name was Joanna (or “Jo”) Hiffernan – you may want to fix that, but that’s how both she and her dad spelt it. (Tên cô ấy là Joanna (hoặc “Jo”) Hiffernan – bạn có thể muốn sửa lại điều đó, nhưng đó là cách cả cô ấy và cha cô ấy đánh vần nó.)
- The sect’s strict rules were clearly spelled on the walls of the gates. (Các quy tắc nghiêm ngặt của giáo phái được viết rõ ràng trên tường của các cánh cổng.)
- He has also calmly spelt out his desire to end his own life when he made a choice, not when an illness occurred. (Anh ấy cũng đã bình tĩnh nói ra mong muốn kết thúc cuộc đời của chính mình khi anh ấy lựa chọn, không phải khi căn bệnh xảy ra.)
- The campaigners behind a community effort to rescue Leith Waterworld today spelled out how recreational pools can be given a new life. (Các nhà vận động đứng sau một nỗ lực cộng đồng để giải cứu Leith Waterworld hôm nay đã giải thích cách hồ bơi giải trí có thể sống một cuộc sống mới.)
- Their differences in temperament are spelt in other ways. (Sự khác biệt về tính khí của họ được giải thích theo những cách khác.)