Thuật ngữ để chỉ thủy tinh có bột màu là stained glass, không phải stain glass. Ở đây, stained là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ glass. Stain không hoạt động như một tính từ, vì vậy nó không thể bổ nghĩa cho glass.
Ví dụ
Khi nó là một cụm tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa (hầu hết là window), cụm từ có dấu gạch ngang. Ví dụ:
- Judge Robert Main Jr. on Thursday announced a stained-glass map of Lake Saranac for which he had commissioned. (Thẩm phán Robert Main Jr. hôm thứ Năm đã công bố một bản đồ kính màu của Hồ Saranac mà ông đã ủy quyền.)
- On the table in the back, facing the luminous stained-glass arc of Bolton Parish Church, lay some memories of Nat Lofthouse’s glorious, arduous life and career. (Trên bàn ở phía sau, đối diện với vòng cung bằng kính màu sáng rực của Nhà thờ Bolton Parish, đặt một số kỷ vật về cuộc đời và sự nghiệp đầy gian khổ, đầy vinh quang của Nat Lofthouse.)
Khi stained glass là một cụm danh từ (stained là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ glass), nó không có gạch nối. Ví dụ:
- She is from Albany, Ore. And she has stained glass. (Cô ấy đến từ Albany, Ore. Và cô ấy bán kính màu.)
- Behind it on another table was an intricate piece of stained glass, its center adorned with the moon and stars. (Phía sau nó trên một chiếc bàn khác là một mảnh kính màu tinh xảo, trung tâm của nó được trang trí bằng mặt trăng và ngôi sao.)