Sự khác biệt giữa exhibit và exhibition là về quy mô. Exhibit là một cuộc trưng bày công khai về một đồ vật — thường là một tác phẩm nghệ thuật hoặc m ...
Evoke là (1) để triệu hồi hoặc gọi ra, (2) để gọi lại tâm trí, và (3) để gọi lại một ký ức trong quá khứ. Invoke dùng để kêu gọi là kêu gọi một cái ...
Estimate là một phép tính cho kết quả gần đúng, còn estimation là quá trình tính toán hoặc đánh giá một cách gần đúng. Vì vậy, một estimate là kết quả của ...
Equable có nghĩa là unvarying, free from extremes, hoặc not easily disturbed. Equatable có nghĩa là capable of being equated (thường được áp dụng cho hai hoặc nhiều thứ có ...
Epigram là (1) một câu nói súc tích, thông minh, hoặc (2) một bài thơ ngắn, hóm hỉnh. Epigraph là (1) một câu châm ngôn hoặc trích dẫn ở phần đầu của một sá ...
Cả envision và envisage đều có nghĩa là visualize, nhưng chúng hơi khác nhau về nội nghĩa. Envisage là chiêm nghiệm hoặc xem xét một điều gì đó, thường là có t ...
Envelop là một động từ. Envelope là một danh từ. Cả hai từ này đều xuất phát từ tiếng Pháp cổ, nhưng chúng du nhập vào tiếng Anh vào các thời điểm khác n ...
Etymology là nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của các từ. Theo nghĩa mở rộng, nó đôi khi được sử dụng để chỉ nguồn gốc của một từ. Entomolo ...
Enmity là một danh từ không đếm được, ám chỉ tình trạng thù hận hoặc ác ý giữa hai người hoặc một nhóm người. Dạng số nhiều là enmities. Animosity có ngh ...