Phân biệt cách dùng của enervate với innervate
Động từ enervate có nghĩa là to weaken or destroy the strength or energy of. Insidevate là từ gần như đồng âm của nó, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học ...
ls
Trang chủ » Sử Dụng Từ » Page 38