Phân biệt cách sử dụng của disassemble với dissemble
Hầu hết những người nói tiếng Anh có thể dễ dàng suy luận ra rằng tiền tố dis- làm cho disassemble có nghĩa trái ngược với assemble. Dissemble phức tạp hơn v ...
ls
Trang chủ » Sử Dụng Từ » Page 40