Advance là tính từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện trước thời hạn. Ví dụ: if you’re eager to read a soon-to-be-released book, you might m ...
Adopted là một tính từ thường được dùng để mô tả người được nhận nuôi. Adoptive thường mô tả người nhận con nuôi. Vì vậy con nuôi (adopted) do cha mẹ n ...
Admission có nghĩa là (1) hành động gia nhập, (2) quyền gia nhập, (3) mức giá bắt buộc để gia nhập, và (4) thừa nhận sự thật. Từ này thường có nghĩa bóng, v ...
Theo truyền thống, addiction đề cập đến sự phụ thuộc về thể chất vào ma túy, rượu hoặc các chất khác. Tuy nhiên, ngày nay, dependence ngày càng được sử d ...
Accord là đồng ý. Danh từ này thường chỉ trạng thái hòa hợp giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhóm. Accordance là tuân thủ. Ví dụ: you might build a house in accorda ...
Abstruse thường được dùng để chỉ nội dung của một văn bản viết, hát hoặc nói khó hiểu. Obtuse có nghĩa là (1) không trỏ đến (liên quan đến một đối tư� ...
Absorption là quá trình mà mọi thứ được hấp thụ. Mặt khác, adsorption mô tả hành động của các phân tử khí hoặc lỏng dính vào một bề mặt. Cả hai từ thư ...
Aborted là một tính từ có nghĩa là kết thúc trước khi hoàn thành. Abortive là một tính từ có nghĩa (1) không đạt được mục tiêu đã định, hoặc (2) chấm dứt ...
Abolishment xuất hiện trong nhiều từ điển và được coi là đúng, nhưng abolition được ưu tiên dùng ở mọi nơi sử dụng tiếng Anh. Cả hai danh từ này đều có ...