Trong tiếng Anh Mỹ, tín phiếu, giấy bạc, trái phiếu và chứng khoán do Bộ Ngân khố Hoa Kỳ phát hành là Treasurys. Từ này được viết hoa chữ cái đầu tiên và dạng số nhiều của nó khá lạ — với -ys thay vì -ies thông thường. Chúng tôi không thể giải thích tại sao Treasurys lại có dạng số nhiều thế này. Có một số giả thuyết được đưa ra, nhưng không có cái nào thuyết phục.
Tất nhiên, khi treasury đề cập đến bất kỳ thứ gì không thuộc trái phiếu của Bộ Tài chính Hoa Kỳ, dạng số nhiều của nó được viết theo cách thông thường – treasuries.
Ví dụ
- And our foreign lenders can abandon the Treasurys to make it safer. (Và những người cho vay nước ngoài của chúng tôi có thể từ bỏ Kho bạc để đảm bảo an toàn hơn.)
- The prospect of major market troubles for the Treasurys only added to their anxiety. (Viễn cảnh về những rắc rối trong thị trường quan trọng đối với Ngân quỹ chỉ làm tăng thêm lo lắng của họ.)
- Private foreign investors sold a record amount of the US Treasurys in June as controversy over the US debt ceiling grew. (Các nhà đầu tư nước ngoài tư nhân đã bán một số lượng kỷ lục của Kho bạc Hoa Kỳ vào tháng 6 khi cuộc tranh luận về trần nợ của Hoa Kỳ ngày càng gay gắt.)