Timbre có nghĩa là tone quality. Nó chủ yếu là một thuật ngữ liên quan đến âm nhạc, nhưng nó còn có thể đề cập đến các loại âm thanh khác. Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng the sound of the crowd during a football game has a timbre like waves on the beach. Timber chủ yếu đề cập đến gỗ và gỗ xẻ.
Ngoài sự giống nhau về chính tả và âm thanh, hai từ này không có điểm chung nào. Timber có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và mặc dù nó đã hình thành một số định nghĩa khác qua nhiều thế kỷ, nó vẫn ít nhiều giống lúc được sử dụng trong tài liệu sớm nhất vào nửa sau của thiên niên kỷ đầu tiên sau Công nguyên. Trong khi đó, timbre có một lịch sử lâu đời trong Tiếng Pháp. Lúc xưa, nó chủ yếu dùng để nói về chuông và mũ bảo hộ, nó đã không du nhập vào tiếng Anh cho đến cuối thế kỷ XIV, điều này khiến nó trở nên mới hơn tận một thiên niên kỷ trong tiếng Anh so với timber.
Examples
- With this gesture (and smooth software), she controls the timbre of the Chandelier sound as well as the pitch and volume of Maddalena’s male middle notes. (Với cử chỉ này (và phần mềm mượt mà), cô ấy kiểm soát âm sắc của âm thanh Chandelier cũng như cao độ và âm lượng của các nốt nhạc nam trung của Maddalena.)
- You cannot buy that clear fir wood anymore and there is a growing market for reclaimed old timber. (Bạn không thể mua loại gỗ linh sam rõ ràng đó nữa và có một thị trường đang phát triển cho gỗ rừng già khai hoang.)
- He uses his entire voice, its timbre darken as the story develops. (Anh ấy sử dụng toàn bộ giọng nói của mình, âm sắc của nó tối dần khi câu chuyện được phát triển.)
- Remnants of what appeared to be a medieval factory, including “very well preserved” timber beams, ceramics, and leather shoes, were found. (Dấu tích của những gì có vẻ như là một nhà máy thời Trung cổ, bao gồm dầm gỗ “được bảo quản rất tốt”, đồ gốm và giày da, đã được tìm thấy.)
- However, this intriguing original timbre is sometimes destroyed by the overly heavy distribution. (Tuy nhiên, âm sắc ban đầu hấp dẫn này đôi khi bị phá hủy bởi cách phân phối quá nặng.)
- Malaysia’s timber exports could also be enhanced from the reconstruction process. (Xuất khẩu gỗ của Malaysia cũng có thể được tăng cường từ quá trình tái thiết.)