Flare – có thể là danh từ hoặc động từ (động từ thường được theo sau bởi giới từ up) – hầu như luôn luôn có nghĩa liên quan đến lửa. Nhưng đôi khi nó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, như trong cụm từ tempers flare chẳng hạn. Một trường hợp ngoại lệ khác là nghĩa chỗ xoè (ở váy); chỗ loe ra, chỗ khum lên (ở mạn tàu).
Còn danh từ flair đề cập đến
- sự sang trọng đặc biệt, phong cách đặc biệt;
- năng khiếu bẩm sinh.
Ví dụ
- The flare will come and go in seconds and will be brighter than Venus in the evening sky. (Tia sáng sẽ đến và đi trong vài giây và sẽ sáng hơn sao Kim trên bầu trời buổi tối.)
- Like Novotny, Streever is a scientist with a flair for anecdotes. (Giống như Novotny, Streever là một nhà khoa học có khiếu về các giai thoại.)
- Wildfires flared up in the western valley. (Cháy rừng bùng lên ở thung lũng phía tây.)
- The 4th of July weekend is famous for boaters firing emergency flares to replace fireworks. (Cuối tuần ngày 4 tháng 7 nổi tiếng với việc những người chèo thuyền bắn pháo sáng khẩn cấp để thay thế cho pháo hoa.)
- The fair includes free food, games, and activities with a Western flair. (Hội chợ bao gồm đồ ăn miễn phí, trò chơi và các hoạt động mang phong cách đặc biệt của phương Tây.)
- Provincial officials said Thursday’s heat and wind flare-ups were quickly doused with the use of helicopter water tanks and water bombers. (Các quan chức tỉnh cho biết các đợt bùng phát do nắng nóng và gió hôm thứ Năm nhanh chóng được dập tắt với việc sử dụng các thùng nước trực thăng và máy bay ném bom nước.)
- A cropped white cardigan with a mid-rise waist, fitted high-waisted trousers and a flared skirt look fresh. (Một chiếc áo len trắng cắt cúp với phần cạp giữa, quần cạp cao vừa vặn và chân váy loe trông rất tươi tắn.)