Hour and our là hai từ có phát âm giống nhau nhưng được đánh vần và có nghĩa khác nhau. Nói cách khác, chúng là từ đồng âm. Trong bài viết này, hãy cùng nhau xem xét các định nghĩa của hour và our, nguồn gốc của hai từ này và một vài ví dụ về việc sử dụng đúng của chúng trong câu.
Danh từ hour có nghĩa là giờ, tiếng (đồng hồ). Hour cũng có thể được sử dụng với nghĩa là giờ (làm việc gì theo quy định). Bạn còn có thể dùng hour để chỉ khoảng cách có thể di chuyển trong một khoảng thời gian. Từ này có nguồn gốc từ từ hōra trong tiếng Hi Lạp – có nghĩa là mùa.
Tính từ sở hữu our có nghĩa là của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình. Từ này có nguồn gốc từ từ ure trong tiếng Anh Cổ – có nghĩa là phải làm với chúng tôi.
Ví dụ
- Rescuers eventually reached the men by helicopter and brought them to safety on Tuesday morning, concluding an 11-hour mission to save them. (Lực lượng cứu hộ cuối cùng đã tiếp cận những người đàn ông bằng máy bay trực thăng và đưa họ đến nơi an toàn vào sáng thứ Ba, kết thúc nhiệm vụ kéo dài 11 giờ để cứu họ.)
- The benefit, dubbed “Faith Through Flames” includes raffles and silent auctions, but largely attracts mostly men of the hour. (Buổi biểu diễn, được đặt tên là “Niềm tin qua ngọn lửa” bao gồm các cuộc xổ số và đấu giá yên tĩnh, nhưng phần lớn thu hút được hầu hết những người đàn ông quan trọng nhất.)
- On our island of only 529 people in the Inland Sea, we have a post office and a bank. (Trên hòn đảo chỉ có 529 người ở Biển Nội địa, chúng tôi có một bưu điện và một ngân hàng.)
- In the aftermath of an explosive device that exploded in New York’s Chelsea neighborhood last weekend and other attacks in cities around the world, we recognize that the security of all our residents is paramount in democratic, open, and broad societies. (Sau hậu quả của một thiết bị nổ phát nổ ở khu phố Chelsea của New York vào cuối tuần trước và các cuộc tấn công khác ở các thành phố trên khắp thế giới, chúng tôi nhận ra rằng an ninh của tất cả cư dân của chúng tôi là điều tối quan trọng trong các xã hội dân chủ, cởi mở và phóng khoáng.)