Tính từ stationary có nghĩa là đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng. Còn danh từ stationery đề cập đến đồ dùng văn phòng, văn phòng phẩm.
Mặc dù hai từ trên có cách đánh vần rất giống nhau, chúng lại không có chung nguồn cội. Stationery xuất phát từ từ officeonarius trong tiếng La-tinh – nghĩa là thuộc về trạm quân sự. Còn stationary xuất phát từ từ staciouner trong tiếng Anh trung cổ – nghĩa là người bán sách.
Ví dụ
- After months of criticism for remaining stationary in the polls, White House hopeful Mitt Romney is finally getting the boost he’s been waiting for. (Sau nhiều tháng bị chỉ trích vì vẫn dậm chân tại chỗ trong số phiếu bầu, Mitt Romney đầy hi vọng của Nhà Trắng cuối cùng cũng nhận được sự gia tăng mà ông hằng mong đợi.)
- City status does not provide new rights, privileges, or duties. The most significant change is in the signage and stationery. (Địa vị thành phố không cung cấp các quyền, đặc quyền hoặc nhiệm vụ mới. Thay đổi lớn nhất là ở bảng chỉ dẫn và văn phòng phẩm.)
- Last we checked, those who were injured in tobogganing tended to collide with stationary objects: trees, fences, cars. (Lần cuối chúng tôi kiểm tra, những người bị thương khi đi xe trượt băng có xu hướng va chạm với các vật thể đứng yên: cây cối, hàng rào, ô tô.)
- Poverty doesn’t stop after Christmas, especially for families facing a school year with new stationery, uniforms, and fees. (Nghèo đói không dừng lại sau Giáng sinh, nhất là đối với các gia đình phải đối mặt với một năm học với văn phòng phẩm, đồng phục và chi phí mới.)