Thành ngữ thông tục

Cụm từ “beggar belief” có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh Anh, “beggar” là một động từ có nghĩa là:

  1. Vượt quá giới hạn
  2. Làm nghèo đi

Ý nghĩa đầu tiên được dùng trong cụm từ “beggar belief“. Cụm từ này mô tả điều gì đó vượt quá giới hạn của niềm tin. Cụm từ “beggar description” ít phổ biến hơn có ý nghĩa một điều gì đó khó diễn đạt thành lời.

Ý nghĩa này của từ “beggar” có xuất hiện bên ngoài nước Anh mặc dù không thường xuyên. Trong tiếng Anh Mĩ, “beggar” trong hầu hết trường hợp là một danh từ có nghĩa là người ăn xin.

Ví dụ

  • It beggars belief to suppose that trained intelligence officials are unaware of cases where suspects are detained. (Không thể tin rằng các quan chức tình báo được đào tạo không biết về các trường hợp nghi phạm bị giam giữ.)
  • Going beyond that and announcing an additional six days of strikes against those who directly care for our vulnerable children are simply beggars belief. (Vượt xa hơn thế và thông báo thêm sáu ngày đình công đối với những người trực tiếp chăm sóc những đứa trẻ dễ bị tổn thương của chúng tôi chỉ đơn giản là không thể tin được.)
  • It beggars belief that the GOP is willing to take the risk of national default for the sake of antitax purity. (Không thể tin rằng GOP sẵn sàng chấp nhận rủi ro vỡ nợ quốc gia vì lợi ích của sự thuần khiết của antitax.)
  • What beggars belief is the stupidity of his actions. (Điều không thể tin được đó là sự ngu ngốc trong hành động của anh ta.)
0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Share
Published by
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago