Các dấu câu trong tiếng Anh phổ biến nhất là: dấu chấm hết, dấu chấm hỏi, dấu phẩy, dấu hai chấm, dấu chấm phẩy, dấu chấm than và dấu ngoặc kép.
Khi nói, chúng ta sử dụng các khoảng dừng và cao độ của giọng nói để truyền tải những gì chúng ta muốn truyền đạt rõ ràng hơn. Dấu câu đóng một vai trò tương tự trong văn bản – giúp người đọc dễ hiểu bạn viết gì hơn.
Dấu câu trong tiếng Anh có cả quy tắc và quy ước. Có những quy tắc về dấu câu phải được tuân theo. Nhưng cũng có những quy ước về dấu câu cung cấp cho người viết nhiều sự lựa chọn hơn.
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu chấm hết (.)
Sử dụng dấu chấm hết để đánh dấu phần kết của câu. Chữ cái đầu câu phải được viết hoa.
- We went to France last summer. We were really surprised that it was so easy to travel on the motorways. (Chúng tôi đã đến Pháp vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi thực sự ngạc nhiên rằng việc đi lại trên đường cao tốc lại dễ dàng như vậy.)
- The Football World Cup takes place every four years. The next World Cup will be held in South Africa. In 2006 it was held in Germany. (Giải vô địch bóng đá thế giới diễn ra bốn năm một lần. World Cup tiếp theo sẽ được tổ chức tại Nam Phi. Năm 2006 nó được tổ chức tại Đức.)
Ngoài việc kết thúc câu, dấu chấm hết cũng được dùng khi viết tắt tên của ai đó:
- G. W. Dwyer
- David A. Johnston, Accountant
Dấu chấm hết cũng được đặt sau các chữ viết tắt. Tuy nhiên, cách dùng này ngày càng ít phổ biến:
Arr. (arrival) | etc. (etcetera) |
Dr. (doctor) | Prof. (professor) |
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu chấm hỏi (.) và dấu chấm than (!)
Dấu chấm hỏi được sử dụng để cho người đọc biết câu đó là một câu hỏi. Nếu sử dụng dấu chấm hỏi thì không sử dụng dấu chấm hết.
- Why do they make so many mistakes? (Tại sao họ mắc nhiều lỗi như vậy?)
- A: So you’re Harry’s cousin? (Vậy bạn là anh họ của Harry?)
- B: Yes. That’s right. (Đúng. Đúng rồi.)
Dấu chấm than được sử dụng để cho người đọc biết đâu là câu cảm thán. Ngoài ra, khi bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó bằng văn bản, bạn có thể sử dụng nhiều hơn một dấu chấm than:
- Listen! (Nghe đây!)
- Oh no!!! Please don’t ask me to phone her. She’ll talk for hours!!! (Ôi không!!! Xin đừng yêu cầu tôi gọi cho cô ấy. Cô ấy sẽ nói chuyện trong nhiều giờ!!!)
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu phẩy (,)
Dấu phẩy được sử dụng để phân tách danh sách các từ hoặc cụm từ tương tự nhau:
- It’s important to write in clear, simple, accurate words. (Điều quan trọng là viết bằng từ rõ ràng, đơn giản, chính xác.)
- They were more friendly, more talkative, more open than last time we met them. (Họ thân thiện hơn, nói nhiều hơn, cởi mở hơn lần trước chúng tôi gặp họ.)
Dấu phẩy thường không được sử dụng trước từ “and” ở cuối danh sách các từ:
- They travelled through Bulgaria, Slovakia, the Czech Republic and Poland. (Họ đã đi qua Bulgaria, Slovakia, Cộng hòa Séc và Ba Lan.)
Tuy nhiên, tiếng Anh Mĩ thì lại đặt dấu phẩy trước từ “and” trong trường hợp như trên:
- They travelled through Bulgaria, Slovakia, the Czech Republic, and Poland. (Họ đã đi qua Bulgaria, Slovakia, Cộng hòa Séc và Ba Lan.)
Cuối cùng, dấu phẩy được dùng để phân tách các từ hoặc cụm từ ở nơi giọng nói sẽ bị tạm dừng một chút:
- I can’t tell you now. However, all will be revealed tomorrow at midday. (Tôi không thể nói với bạn bây giờ. Tuy nhiên, tất cả sẽ được tiết lộ vào trưa mai.)
- We had, in fact, lost all of our money. (Trên thực tế, chúng tôi đã mất tất cả tiền của mình.)
- James, our guide, will accompany you on the boat across to the island. (James, hướng dẫn viên của chúng tôi, sẽ đi cùng bạn trên con thuyền qua đảo.)
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu hai chấm (:) và dấu chấm phẩy (;)
Dấu hai chấm được sử dụng để giới thiệu danh sách:
- There are three main reasons for the success of the government: economic, social and political. (Có ba lí do chính cho sự thành công của chính phủ: kinh tế, xã hội và chính trị.)
Dấu hai chấm còn được sử dụng để giới thiệu đoạn trích trong câu trực tiếp:
- Then he said: ‘I really cannot help you in any way.’ (Sau đó, anh ấy nói: ‘Tôi thực sự không thể giúp bạn theo bất kỳ cách nào.’)
Ngoài ra, dấu hai chấm còn được chèn giữa hai câu khi câu thứ hai giải thích hoặc biện minh cho câu đầu tiên:
- Try to keep your apartment clean and tidy: it will sell more easily. (Cố gắng giữ cho căn hộ của bạn sạch sẽ và gọn gàng: nó sẽ dễ bán hơn.)
Còn dấu chấm phẩy thì được sử dụng thay thế cho dấu chấm hết để phân tách hai mệnh đề chính. Thường thì trong trường hợp này, các mệnh đề có liên quan với nhau về ngữ nghĩa nhưng được phân tách về mặt ngữ pháp:
- Spanish is spoken throughout South America; in Brazil the main language is Portuguese. (Tiếng Tây Ban Nha được nói trên khắp Nam Mĩ; ở Brazil ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha.)
Dấu chấm phẩy không được sử dụng phổ biến ở thời điểm hiện tại. Dấu chấm hết và dấu phẩy được dùng thường xuyên hơn.
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu ngoặc đơn (‘…’) và ngoặc kép (“…”)
Trong câu trực tiếp, những gì được trích được đặt bên trong cặp dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc kép. Hiện tại, dấu ngoặc đơn đang dần trở nên phổ biến hơn. Chữ đầu tiên của câu trích được viết hoa và trước đó là dấu chấm phẩy hoặc hai chấm.
- She said, “Where can we find a nice Indian restaurant?”
- She said: ‘Where can we find a nice Indian restaurant?’
Khi lời được trích chứa một lời trích khác, sử dụng cặp dấu ngoặc đơn trong dấu ngoặc kép hoặc dấu ngoặc kép trong dấu ngoặc đơn:
- “It was getting really cold,” he said, “and they were saying ‘When can we go back home?’” (“Trời trở lạnh thật đấy,” anh ấy nói, “và họ nói rằng“ Khi nào chúng ta có thể về nhà? ””)
- Jaya said, ‘They were getting really excited and were shouting “Come on!”’. (Jaya nói, “Họ đã thực sự phấn khích và hét lên “Cố lên!””.)
Dấu ngoặc kép còn được dùng để thu hút sự chú ý vào một từ. Ở trường hợp này, người viết muốn chúng ta đặt câu hỏi về nghĩa chính xác của từ đó trong tình huống đó:
- I am very disappointed by his ‘apology’. I don’t think he meant it at all. (Tôi rất thất vọng vì lời ‘xin lỗi’ của anh ấy. Tôi không nghĩ anh ấy có ý đó cả.)
- NEW ‘WAR’ OVER NORTH SEA FISHING PLANS (“CHIẾN TRANH” MỚI VỀ KẾ HOẠCH ĐÁNH BẮC BIỂN BẮC)
Đôi khi dấu ngoặc đơn và ngoặc kép được sử dụng để chỉ tên sách, báo, tạp chí, phim, bài hát, bài thơ, video, CD,…:
- There’s a special report all about it in ‘The Daily Mail’. (Có một báo cáo đặc biệt về nó trên ‘The Daily Mail’.)
Dấu câu trong tiếng Anh: Dấu gạch ngang (—) và các dấu câu khác
Dấu gạch ngang có thể được sử dụng theo những cách tương tự như dấu phẩy và dấu chấm phẩy.
- Just wanted to thank you for a lovely evening—we really enjoyed it. (Chỉ muốn cảm ơn bạn vì một buổi tối tuyệt vời – chúng tôi thực sự rất thích nó.)
Dấu ngoặc tròn có chức năng tương tự như dấu gạch ngang. Chúng thường thêm thông tin phụ, không cần thiết:
- Thriplow (pronounced ‘Triplow’) is a small village in the eastern part of England. (Thriplow (phát âm là ‘Triplow’) là một ngôi làng nhỏ ở miền đông nước Anh.)