Loan và lone là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau do có phát âm giống nhau nhưng được đánh vần và có nghĩa khác nhau. Nói cách khác, chúng là từ đồng âm. Trong bài viết này, hãy cùng xem xét các nghĩa của các loan và lone, nguồn gốc của hai từ này và một số ví dụ về cách sử dụng đúng của chúng trong câu.
Loan có nghĩa là tiền cho vay, vật cho mượn; cho vay, cho mượn. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Loan có nguồn gốc từ từ lan trong tiếng Bắc Âu cổ. Các từ liên quan đến loan là loans, loaned, loaning, và loaner.
Tính từ lone mô tả một cái gì đó bị bỏ, bơ vơ, cô độc. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại như một dạng rút gọn của từ alone. Từ alone thì có nguồn gốc từ cụm từ all ana – có nghĩa là chính mình – trong tiếng Anh cổ.
Ví dụ
- Investors are criticizing the £2.193 billion loan document backing the UK’s acquisition of theme park and attraction operator Merlin Entertainments for including some of the most aggressive terms in the market so far. (Các nhà đầu tư đang chỉ trích tài liệu về khoản vay tương đương £2,193 tỉ ủng hộ việc mua lại công viên giải trí và nhà điều hành thu hút Merlin Entertainments của Vương quốc Anh vì đã bao gồm một số điều khoản tích cực nhất trên thị trường cho đến nay.)
- Nebraska law currently allows short-term lenders to charge up to more than 400% annual interest on loans. (Luật Nebraska hiện cho phép những người cho vay ngắn hạn tính phí lên tới hơn 400% lãi suất hàng năm đối với các khoản vay.)
- Overall, the arrangement of spares makes the drum table clear for the center of the performance: Canadian Lone Ranger and baritone bass scholarship of self-produced legend. (Nhìn chung, sự sắp xếp phụ tùng khiến bàn trống trở nên rõ ràng cho trung tâm buổi biểu diễn: Canadian Lone Ranger và giọng nam trung trầm bổng của huyền thoại tự sản xuất.)
- He was the lone person in the car when the crash happened at 2:46 am. (Anh ta là người duy nhất trên xe khi vụ tai nạn xảy ra lúc 2:46 sáng.)