Danh từ palate có nghĩa là vòm miệng; khẩu vị; ý thích.
Trong hội họa, danh từ palette ám chỉ bảng màu. Ngoài ra, từ này còn có nghĩa là màu sắc riêng mà một họa sĩ ưa dùng hoặc màu sắc riêng để vẽ một cảnh vật nào đó.
Danh từ pallet thường được dùng để đề cập đến bệ để hàng, bệ nâng sàng, đệm kê hàng, giá kê, khay nâng, mâm, khay, máng, tấm đáy. Bên cạnh đó, từ này có một vài định nghĩa hiếm khác trong ngành công nghiệp và vận chuyển.
Ví dụ
- Homemade sausage filled with jalapeno and fresh lemon helps cleanse the palate. (Xúc xích nhà có nhân jalapeno và chanh tươi giúp làm sạch vòm miệng.)
- The 18-month-old boy has had to go into the operating room at the Royal Children’s Hospital three times since he was born to have his lips and palate fixed. (Cậu bé 18 tháng tuổi đã phải vào phòng phẫu thuật tại Bệnh viện Nhi đồng Hoàng gia ba lần kể từ khi chào đời để sửa môi và hàm ếch.)
- Pink-toned tablecloths, napkin rings, and sweet treats for a palette that’s heavy on black and gold. (Khăn trải bàn tông màu hồng phấn, vòng khăn ăn và đồ ngọt cho một bảng màu nặng về màu đen và vàng.)
- A thousand shades of green, a layer of rust-brown, and a palette of every color we know. (Một nghìn màu xanh lá cây, một lớp gỉ nâu và một bảng màu của mọi màu mà chúng ta biết.)
- It was then dried, wrapped in plastic, placed on a pallet, and driven northeast on Interstate 59. (Sau đó, nó được sấy khô, bọc trong nhựa, đặt trên một đệm kê hàng, và được lái về phía đông bắc trên Xa lộ Liên tiểu bang 59.)
- The shipment was rejected by a company because it was damaged in transit—a pallet with several broken boxes on one side. (Lô hàng đã bị một công ti từ chối vì bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, một đệm kê hàng có một số hộp bị vỡ vụn ở một bên.)