Động từ abjure và adjure đều liên quan đến sự trang trọng hoặc nghiêm túc, nhưng ý nghĩa của chúng khác nhau. Từ abjure có nghĩa là recant solemnly, renounce, repudiate, hay forswear. Ví dụ:
- In contrast, Yasser Arafat has never permanently abjured violence. (Ngược lại, Yasser Arafat chưa bao giờ chịu đựng bạo lực vĩnh viễn.)
- Of course, not all liberals abjure the Constitution. (Tất nhiên, không phải tất cả những người theo chủ nghĩa tự do đều hủy bỏ Hiến pháp.)
Adjure, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, có nghĩa là to appeal hoặc entreat solemnly.Ví dụ:
- A father and son duo … adjure us to wake up lest America after the Cold War repeat the serious mistakes made by Britain after World War I. (Một bộ đôi cha con… hãy bắt chúng ta thức tỉnh kẻo nước Mỹ sau chiến tranh lạnh lặp lại những sai lầm nghiêm trọng của nước Anh sau Thế chiến thứ nhất.)
- If you cannot threaten to veto yourself now, then I urge you to vigorously adjure the legislature for this long-term and daunting deliberation of this disgusting law. (Nếu bây giờ bạn không thể tự mình đe dọa quyền phủ quyết, thì tôi cầu xin bạn mạnh mẽ phân xử cơ quan lập pháp để cân nhắc lâu dài và khó khăn về luật đáng ghê tởm này.)
Nói tóm lại, khi bạn abjure một điều gì đó, bạn sẽ cực lực phản đối nó. Khi bạn adjure ai đó, bạn mạnh mẽ thúc giục họ làm điều gì đó. Đối tượng trực tiếp của abjure luôn là điều bạn phản đối, và đối tượng trực tiếp của adjure luôn là người mà bạn thúc giục hành động.
0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?