Sử Dụng Từ

Phân biệt cách dùng của afflict với inflict

Afflict, theo sau bởi with, có nghĩa là áp đặt sự đau khổ về thể xác hoặc tinh thần. Inflict, theo sau bởi on, có nghĩa là áp đặt (điều gì đó lên ai đó).

Những động từ này rất dễ bị nhầm lẫn vì chúng giống nhau về âm thanh và ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt rõ ràng giữa chúng. Ngoài theo sau bởi các giới từ khác nhau, chúng cũng được sử dụng cho các đối tượng khác nhau. Đối tượng trực tiếp của afflict là người, nhóm người hoặc sự vật đang phải chịu đựng sự đau khổ (ví dụ: she afflicted him with great mental distress). Đối tượng trực tiếp của inflict là tác nhân của đau khổ (ví dụ: he inflicted great mental distress on her).

Danh từ tương ứng của afflictaffliction (đồng nghĩa với diseasemisfortune, và suffering). Danh từ tương ứng của inflictinfliction (đồng nghĩa với impositionenforcement, và exaction).

Ví dụ

Trong các ví dụ sau, người viết sử dụng afflict đúng. Lưu ý rằng đối tượng trực tiếp của afflict là người và vật đang chịu phiền não:

  • Since the birth of the state of Israel, blaming this small country for all the evils it afflicts in the Middle East has become fashionable. (Kể từ khi nhà nước Israel được khai sinh, việc đổ lỗi cho đất nước nhỏ bé này về tất cả những tệ nạn gây ra ở Trung Đông đã trở nên thịnh hành.)
  • American housing policy is afflicted by profound political problems. (Chính sách nhà ở của Mỹ bị ảnh hưởng bởi những bệnh lý chính trị sâu sắc.)
  • Fundamentally all of this is the fact that police officers are human, with flaws and imperfections afflicting all of us. (Cơ bản của tất cả những điều này là một thực tế rằng các sĩ quan cảnh sát là con người, với những khuyết điểm và sự không hoàn hảo làm ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.)
  • Decade after decade, this family has afflicted one wave after another. (Thập kỷ này qua thập kỷ khác, gia đình này đã phải hứng chịu hết đợt này đến đợt khác.)

Và trong các ví dụ sau, inflict được sử dụng đúng. Lưu ý rằng đối tượng trực tiếp của nó là thứ gây ra đau khổ:

  • I was delighted to see Democrats inflicting themselves with those “protests” in Wisconsin. (Tôi rất vui khi chứng kiến Đảng Dân chủ tự gây tổn hại cho mình bằng những “cuộc biểu tình” đó ở Wisconsin.)
  • Musician Carnie Wilson and actress Tracey Gold join the mix as the two inflict sudden chaos to each other’s once orderly households. (Nhạc sĩ Carnie Wilson và nữ diễn viên Tracey Gold tham gia hỗn hợp khi cả hai gây ra sự hỗn loạn bất ngờ cho các hộ gia đình từng có trật tự của nhau.)
  • The hosts took a 38-0 lead at halftime and took another 28 points in the second half to inflict a devastating defeat against the Saints. (Đội chủ nhà đã dẫn 38-0 vào giờ nghỉ giải lao và giành thêm 28 điểm trong hiệp hai để gây ra thất bại nặng nề của Saints.)
  • From underneath an avalanche of self-inflicted shame, UCLA has risen. (Từ bên dưới một trận tuyết lở do xấu hổ tự gây ra, UCLA đã vươn lên.)
0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Share
Published by
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago