ls
Theo nghĩa tiếng Anh cổ nhất của nó, có từ thế kỷ 15, repository là nơi lưu trữ mọi thứ, thường là để giữ an toàn. Depository, được nhập vào tiếng Anh vài thế kỷ sau, có cùng nghĩa. Và thực sự cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi để đề cập đến những nơi mà mọi thứ được lưu trữ.
Tuy nhiên, bên ngoài ý nghĩa chung đó, có một số khác biệt nhỏ trong cách các từ được sử dụng. Repository được sử dụng rộng rãi hơn khoảng ba lần. Ít nhất là trong thế kỷ này, depository phần lớn bị giới hạn trong bối cảnh tài chính, nhất là liên quan đến các tổ chức lưu trữ tiền và các tài sản khác. Nhưng đây không phải một quy tắc, và nó đôi khi xuất hiện ở các tình huống khác. Trong khi đó, repositories có xu hướng là nơi lưu trữ nghệ thuật, tài liệu, hiện vật và các kho báu phi tiền tệ khác. Nó cũng được sử dụng phổ biến hơn theo nghĩa bóng. Ví dụ: a very smart person is a repository of knowledge, và a troubled city might be a repository of discontent.
Ngoài ra, depository đóng vai trò là một tính từ có nghĩa liên quan of or relating to deposits. Ví dụ, a depository receipt là một văn bản xác nhận một khoản tiền gửi.
Từ thứ ba, depositary, cũng thường bị dùng lẫn lộn với depository. Chúng được coi là các biến thể của nhau trong bối cảnh pháp lý đặc biệt, nhưng depositary thường biểu thị người (người mà đồ vật được ký gửi), trong khi depository thường biểu thị địa điểm.
Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…