ls
Depreciate là (1) làm giảm giá trị, hoặc (2) hạ thấp giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt là bằng cách định giá thấp, chê bai hoặc coi thường nó một cách sai lầm. Từ này phổ biến nhất trong các bối cảnh tài chính. Theo truyền thống, deprecate có nghĩa là bày tỏ sự không tán thành, nhưng trong thế kỷ qua, nó đã thay đổi ý nghĩa thành to disparage or belittle khiến nó gần như đồng nghĩa với nghĩa thứ hai của depreciate.
Ý nghĩa mới của deprecate cũng áp dụng cho cụm từ self-deprecating, có nghĩa là undervaluing oneself. Self-depreciating tuy mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường bị coi là cách viết không đúng, và self-deprecating phổ biến hơn khá nhiều.
Ứng dụng đơn giản nhất của những từ này là trong bối cảnh tài chính và tiền tệ, và depreciate là từ thích hợp hơn. Ví dụ:
Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…