Cả rejig rejigger đều có nghĩa là sắp xếp lại một thứ gì đó. Rejigger là cách viết được ưa chuộng ở Hoa Kỳ, còn rejig là tiêu chuẩn bên ngoài Hoa Kì.

Rejig tạo ra rejigged, rejigs, rejigging; trong khi rejigger thì có rejiggers, rejiggering, rejiggered.

Đôi khi từ này cũng được dùng như một danh từ.

Ví dụ

  • UTI Asset Management wants to regig the ownership of shares so that mutual funds can become an independent asset manager. (Công ty Quản lý Tài sản UTI mong muốn điều chỉnh lại quyền sở hữu cổ phần để quỹ tương hỗ có thể trở thành một công ty quản lý tài sản độc lập.)
  • The sources said Chennithala met with Chandy the day before, in which he made it clear that the rejig should not be conducted at the cost of the ‘I’ group ministers. (Các nguồn tin cho biết Chennithala đã có cuộc gặp với Chandy vào ngày hôm trước, trong đó anh ta đã nói rõ rằng không nên thực hiện việc tái thẩm với cái giá phải trả của các bộ trưởng nhóm ‘I’.)
  • Both me and Rob are beginning to feel that history is slowly being polished, motivated, and rejigsset Management wants to regig the ownership of shares so that mutual funds can become an independent asset manager. (Công ty Quản lý Tài sản UTI mong muốn điều chỉnh lại quyền sở hữu cổ phần để quỹ tương hỗ có thể trở thành một công ty quản lý tài sản độc lập.)
  • The sources said Chennithala met with Chandy the day before, in which he made it clear that the rejig should not be conducted at the cost of the ‘I’ group ministers. (Các nguồn tin cho biết Chennithala đã có cuộc gặp với Chandy vào ngày hôm trước, trong đó anh ta đã nói rõ rằng không nên thực hiện việc tái thẩm với cái giá phải trả của các bộ trưởng nhóm ‘I’.)
  • Both me and Rob are beginning to feel that history is slowly being polished, motivated, and rejigged. (Cả tôi và Rob đều bắt đầu cảm thấy rằng lịch sử đang dần được đánh bóng, thúc đẩy và bị loại bỏ.)
  • The impact of the rejigs will be felt before realizing the actual weighting, as well as in the process, with some investors “predicting the potential impact that the weighting process might have” against the price of a futures contract or the difference between them. (Tác động của quá trình cân chỉnh sẽ được cảm nhận trước khi thực hiện tỷ trọng thực tế, cũng như trong quá trình đó, với một số nhà đầu tư “dự đoán tác động tiềm tàng mà quá trình định tỷ trọng có thể có” đối với giá của hợp đồng tương lai hoặc chênh lệch giữa chúng.)
  • For example, all of these financial firms advise corporations on mergers and acquisitions, on debt issuance, and on how to rejigger their financial structures. (Ví dụ, tất cả các công ty tài chính này đều tư vấn cho các tập đoàn về việc sáp nhập và mua lại, về phát hành nợ và về cách điều chỉnh lại cấu trúc tài chính của họ.)
  • Now, when you’re working all day, you can’t swim, run, cycle and move around all day, but you can rejigger the game to fit your life. (Giờ đây, khi bạn đang làm việc cả ngày, bạn không thể bơi, chạy, đạp xe và di chuyển xung quanh suốt cả ngày, nhưng bạn có thể điều chỉnh lại trò chơi để phù hợp với cuộc sống của mình.)
  • Criticized for being aloof and tough in that race, she rejiggered her approach, shook hands with diners, and spoke more openly about her personal life, including her brother. she committed suicide. (Bị chỉ trích là xa cách và cứng rắn trong cuộc đua đó, cô ấy đã thay đổi cách tiếp cận của mình, bắt tay thực khách và nói một cách cởi mở hơn về cuộc sống cá nhân của mình, bao gồm cả việc anh trai cô ấy tự tử.)
0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Share
Published by
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago