Hôm nay mình sẽ hướng dẫn cho các bạn cách đọc phép tính cộng trừ trong tiếng Anh.

Chúng ta sẽ bắt đầu với phép cộng trước nhé!

Phép cộng (addition/adding)

9+1=10
nineplusthreeequalsten
8+3=11
eightandthreeiseleven
Phép cộng (addion/adding) trong tiếng Anh

Chú ý: một số sách tiếng Anh dùng động từ ở dạng số nhiều: “equal” và “are”. Xét về mặt ngữ pháp, cách dùng này mới đúng, nhưng hầu hết người bản địa dùng động từ ở dạng số ít “equals” và “is”.

Để hỏi đáp án của phép tính cộng, bạn có thể nói:

  • What’s eight plus eight?

Phép trừ (subtraction/subtracting)

82=6
eightminustwoequalssix
33=0
threetake awaythreeiszero
Phép từ (subtraction/subtracting) trong tiếng Anh

Chú ý: bạn nên dùng ví dụ đầu tiên (minus), nhưng ví dụ thứ hai (take away) được dùng phổ biến bởi người bản xứ.

Để hỏi đáp án của phép tính trừ, bạn có thể nói:

  • What’s nine minus one?

Một vài ví dụ khác

Đương nhiên là bạn biết làm toán bằng tiếng Việt rồi, nhưng bạn nên thực hành làm toán bằng tiếng Anh thường xuyên nữa. Sau đây, mình sẽ liệt kê thêm một số cách nói liên quan đến phép cộng và phép trừ:

Phép cộng

  • What do you get if you add 8 and 7 together?
    • You get 15.
  • If you put 1 and 2 together, what do you get?
    • You get 3.
  • If you add 18 to 29, what does that make?
    • That makes 47.

Động từ “make” thường được sử dụng khi đếm tiền.

Phép trừ

  • What do you get if you subtract 3 from 8?
    • You get 5.
  • How much do you have if you take 1 from 3?
    • You have 2.

Tạm kết

Vậy là bạn đã biết cách đọc phép cộng trừ trong tiếng Anh rồi đấy. Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ học cách đọc giờ phút trong tiếng Anh.

Nếu có bất kì thắc mắc gì, thì đừng ngại hỏi mình dưới phần bình luận nhé. Mình sẽ trả lời bạn nhanh nhất có thể.

Nếu bạn thấy bài viết hay, thì hãy dành chút thời gian chia sẻ nhé. Hẹn gặp lại bạn ở bài viết sau.

Học bài trước

Cách đọc số trong tiếng Anh

Học bài kế tiếp

Cách đọc giờ phút trong tiếng Anh

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago