ls
Trong tiếng Anh hiện đại, yea là một câu trả lời dạng khẳng định hoặc một phiếu đồng thuận. Yeah là một cách phát âm bình thường của yes. Yay là một thán từ thể hiện sự chiến thắng, vui mừng hoặc nhiệt tình.
Yea có chung nguồn gốc với yes (và với aye), và chúng được sử dụng thay thế cho nhau cho đến giữa thế kỷ XIX, khi yea bắt đầu dần biến mất. Mặc dù rất hiếm, nhưng nó vẫn xuất hiện trong các bối cảnh lập pháp hiện nay (yea được dùng trong cuộc bỏ phiếu) và trong cụm từ yea or nay. Các nhà văn đôi khi cũng sử dụng nó như một sự gợi nhớ về thời xưa.
Yeah lần đầu tiên được dùng trong văn bản vào khoảng thập kỷ đầu tiên của thế kỷ XX. Nó dường như có nguồn gốc từ Mỹ, nhưng ngày nay nó được dùng ở mọi nơi nói tiếng Anh.
Những ví dụ sớm nhất mà chúng tôi có thể tìm thấy yay là từ những năm 1940 và nó trở nên phổ biến hơn nhiều vào khoảng năm 1970. Từ này cũng có nghĩa thứ hai, được sử dụng trong các cụm từ như “yay big” và thường đi kèm với một cử chỉ minh họa kích thước. Ở trường hợp này, yay đồng nghĩa với this.
Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…