ls
Equable có nghĩa là unvarying, free from extremes, hoặc not easily disturbed. Equatable có nghĩa là capable of being equated (thường được áp dụng cho hai hoặc nhiều thứ có thể so sánh được). Equitable có nghĩa là fair, impartial, hoặc proportionate
Cả equable và equatable đều có liên quan chặt chẽ với equal, mặc dù equable không bắt nguồn từ equal mà là từ gốc của hai từ này, aequus trong tiếng Latinh, có nghĩa là even hoặc level. Equitable có mối quan hệ xa với những từ này, nhưng nó phát triển trực tiếp từ equity, có nghĩa là the state or quality of being just and fair.
Trình kiểm tra chính tả có thể cố gắng bảo bạn thay đổi từ equatable thành equitable, nhưng chúng chưa chắc đúng. Bình đẳng là một từ hoàn toàn tốt.
Equable có nghĩa là unvarying hoặc free from extremes. Ví dụ:
Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…