Ngữ Pháp

Những điều bạn cần biết về Thì tương lai gần

Ngoài Thì tương lai đơn, chúng ta cũng có thể nói về tương lai bằng Thì tương lai gần trong tiếng Anh. Ở bài học lần này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách dùng Thì tương lai gần, cũng như khi nào thì ta nên dùng thì này.

Công thức của Thì tương lai gần

Câu khẳng định

Công thức của thì Tương lai gần khá đơn giản:

chủ ngữ + be + going to + động từ nguyên mẫu

Chú ý rằng động từ be sẽ thay đổi dạng thức tùy theo chủ ngữ của câu. Hãy nhìn vào các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:

  • I am going to buy a new bicycle.
  • He is going to take an exam.

Bạn cũng có thể rút gọn động từ be với chủ ngữ đứng đằng trước nó:

  • It’s going to rain soon.
  • It is late so I do not think she’s going to do her homework tonight.
  • Our favorite team is going to play tomorrow morning.
  • She’s going to tell her boss she’s assigning today.

Dạng rút gọn được dùng rất nhiều trong văn nói.

Khi nói, người bản ngữ thường nói “gonna” thay vì nói “going to” vì nó nhanh gọn và dễ nói hơn. Ví dụ:

  • I am going to play tennis.

Có thể được nói là

  • I’m gonna play tennis.

Câu phủ định

Để tạo câu phủ định, bạn chỉ cần thêm not vào sau động từ be:

chủ ngữ + be + not + going to + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • I’m not going to go swimming.
  • We are not going to see our father this summer.
  • I am afraid they’re not going to read the whole report.

Ngoài rút gọn chủ ngữ với động từ be, bạn cũng có thể rút gọn động từ be với not (trừ từ am). Lúc này, các câu trên có thể được viết lại là:

  • We aren’t going to see our father this summer.
  • I am afraid they aren’t going to read the whole report.

Câu nghi vấn

Be + chủ ngữ + going to + động từ nguyên mẫu

Để tạo câu nghi vấn. Bạn chỉ cần đưa động từ be ra đằng trước chủ ngữ. Nếu là câu hỏi thông tin, hãy chèn từ để hỏi vào ngay đầu câu:

Ví dụ:

  • Who is going to read the next paragraph?
  • Is he going to speak at the conference?
  • Is she going to cry again today?
  • What are you going to cook for breakfast?
  • Are you going to sleep all day?
  • What time are we going to eat dinner?
  • Is she going to tell us what to study for the test?
  • Where is your sister going to sleep when she visits you?
  • Are they not going to fly to their son’s wedding?

Khi nào thì dùng Thì tương lai gần?

Người bản ngữ thường dùng Thì tương lai gần trong các trường hợp sau:

Để bày tỏ ý định

Bạn có thể dùng Thì tương lai gần để bày tỏ ý định làm điều gì đó. Hay nói cách khác là bạn đã có quyết định trước khi nói. Để dễ hiểu hơn, hãy xem các ví dụ sau:

  • Billie has won the lottery. She says she is going to buy a Lamborghini.
  • When are you going to go on holiday?
  • We are not going to paint our living room tomorrow.
  • Is he going to come to my party?
  • What are you going to wear to the dance?
  • Let’s also get some beer. My girlfriend is not going to drink wine.

Ở các ví dụ trên, bạn có thể thấy trước khi nói, chúng ta đã có dự định hay kế hoạch trước rồi.

Bạn cũng có thể dùng Thì hiện tại tiếp diễn để nói về những điều đã được lên kế hoạch trước trong tương lai.

  • Next week I am going to Ho Chi Minh City on business.
  • Is he attending the lecture tomorrow afternoon?

Hai câu trên hoàn toàn đồng nghĩa với hai câu dưới đây:

  • Next week I am going to go to Ho Chi Minh City on business.
  • Is he going to attend the lecture tomorrow afternoon?

Chỉ khác là nếu dùng Thì hiện tại tiếp diễn thì câu sẽ ngắn hơn.

Để dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu hiện có

Bạn cũng có thể dùng Thì tương lai gần để dự đoán về tương lai. Nhưng những dự đoán đó phải có bằng chứng chứng minh vào thời điểm nói. Dưới đây là một vài ví dụ:

  • The sky is very black. It is going to rain.
  • It is 9:30 in the morning. You are going to miss your train!
  • I crashed my company car. My boss is not going to be very happy!

Ở những ví dụ trên, có những dấu hiệu rất rõ ràng (trời tối, thời gian, xe bị hư) để chứng minh cho những gì ta dự đoán.

Để nói về điều gì đó sắp xảy ra

  • Get back! The bomb is going to explore.

Đưa ra mệnh lệnh hoặc lời tuyên bố

Thì tương lai đơn còn được dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc lời tuyên bố về một điều gì đó có tính chất bắt buộc:

  • You are going to pick up all of those toys right now. This room is a mess!

Tạm kết

Như vậy là chúng ta đã học xong Thì tương lai đơn trong tiếng Anh rồi. Rất dễ phải không nào!

Nếu bạn có bất kì thắc mắc gì khi đọc bài, hãy hỏi mình ở dưới phần bình luận. Mình sẽ cố gắng trả lời nhanh nhất có thể. Nếu thấy bài viết hay, thì đừng quên chia sẻ bài viết này để cho nhiều người biết hơn nhé!

Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về một loại từ cực kì quan trọng trong tiếng Anh – tính từ. Hẹn gặp lại bạn ở bài học sau!

Học bài trước

Thì tương lai đơn

Học bài kế tiếp

Tính từ trong tiếng Anh

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago