Ngữ pháp nâng cao

Tất tần tật về các loại câu trong tiếng Anh

Các loại câu trong tiếng Anh là gì?

Đó là cách các từ trong câu được sắp xếp.

Trong tiếng Anh, chúng ta có 4 loại câu chính: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu ghép phức hợp. Các loại câu trong tiếng Anh được phân loại dựa trên các loại mệnh đề (mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập) chứa trong câu.

Các ví dụ dễ hiểu về các loại câu trong tiếng Anh

Trong các ví dụ về các loại câu trong tiếng Anh dưới đây, mệnh đề độc lập được in đậm, mệnh đề phụ thuộc được in nghiên và liên từ được gạch chân:

  • Câu đơn: The dog ran. (Con chó chạy.)
  • Câu ghép: The dog ran and he ate popcorn. (Con chó chạy và anh ta ăn bỏng ngô.)
  • Câu phức: After the dog ran, he ate popcorn. (Sau khi con chó chạy, anh ta ăn bỏng ngô.)
  • Câu ghép phức hợp: After the dog ran, he ate popcorn and he drank a big soda. (Sau khi con chó chạy, anh ta ăn bỏng ngô và anh ta uống một li soda lớn.)
Cách nhận biết các loại câu trong tiếng Anh

Chi tiết về các loại câu trong tiếng Anh

Câu đơn

Một câu đơn chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ (một mệnh đề độc lập!!!). Thực ra, bản thân mệnh đề độc lập đã là câu đơn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • She jumped. (Cô ấy đã nhảy.)
  • The cheetah ran. (Con báo đã chạy.)
  • He ran to the gas station. (Anh ta chạy đến trạm xăng.)
  • He ate dinner. (Anh ấy đã ăn tối.)

Các câu đơn không chứa nhiều thông tin và chúng không thực sự kết hợp nhiều ý tưởng lại với nhau. Chúng rất là đơn giản!

Câu ghép

Một câu ghép có ít nhất hai mệnh đề độc lập. Nó sử dụng các liên từ như “and” để kết nối các ý tưởng lại với nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • The dog ate pizza but the cat drank apple juice. (Con chó đã ăn bánh pizza nhưng con mèo uống nước táo.)
  • The dog ate pizza but the cat drank apple juice and the fish had eggs. (Con chó đã ăn bánh pizza nhưng con mèo uống nước táo và con cá có trứng.)

Như bạn có thể thấy, câu ghép cho phép chúng ta chia sẻ nhiều thông tin cùng lúc bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều suy nghĩ hoàn chỉnh thành một câu.

Câu phức

Một câu phức có một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Các liên từ và một vài loại từ khác thường được dùng để kết hợp tất cả các mệnh đề lại với nhau.

  • When he was on the airplane, the man bought cookies. (Khi ở trên máy bay, người đàn ông đã mua bánh quy.)
  • When he was on the airplane, the man bought cookies, but not brownies. (Khi ở trên máy bay, người đàn ông đã mua bánh quy, nhưng không phải bánh hạnh nhân.)

Một cách tuyệt vời để khiến cho một câu chứa nhiều thông tin hơn là thêm vào các mệnh đề phụ thuộc. Kết quả là câu phức giàu thông tin hơn câu đơn.

Câu ghép phức hợp

Một câu ghép phức hợp có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Hay nói cách khác, loại câu này sử dụng liên từ để kết hợp hai câu hoàn chỉnh và ít nhất một câu chưa hoàn chỉnh. Dưới đây là một ví dụ:

  • The girl smelled cookies, which were baking at home, so, she ran all the way there. (Cô gái ngửi thấy mùi bánh quy đang nướng ở nhà, vì vậy, cô ấy chạy đến đó.)

Kết quả của việc kết hợp ba mệnh đềliên từ là một câu ghép phức hợp vừa giàu thông tin vừa dễ hiểu. Các mệnh đề độc lập cung cấp thông tin chính và mệnh đề phụ thuộc cung cấp thêm thông tin bên lề.

Các loại câu trong tiếng Anh: các lỗi thường gặp

Khi muốn đảm bảo câu của bạn rõ ràng và hoàn chỉnh, việc sử dụng loại câu phù hợp là rất quan trọng. Một vài sai lầm phổ biến có thể xảy ra khi bạn quên cách sử dụng mệnh đề hay liên từ đúng cách. Dưới đây là hai sai lầm phổ biến liên quan đến các loại câu trong tiếng Anh.

Câu dài dòng khó hiểu

Nói một cách dễ hiểu, bạn viết ra một câu vừa dài dòng vừa khó hiểu. Ví dụ, khi một người viết không biết cách sử dụng liên từ, họ sẽ viết ra một câu tương tự như sau:

  • The fox really liked pancakes, he ate them every day for breakfast, he couldn’t eat them without syrup and butter. (Cáo rất thích bánh kếp, nó ngày nào cũng ăn chúng vào bữa sáng, nếu không có xi-rô và bơ thì nó không thể ăn được.)

Nhưng, bằng việc sử dụng các liên từ thích hợp, câu trên có thể trở nên dễ hiểu hơn:

  • The fox really liked pancakes, so, he ate them every day for breakfast; but, he couldn’t eat them without syrup and butter. (Cáo rất thích bánh kếp, vì vậy, nó ăn chúng mỗi ngày vào bữa sáng; nhưng, nó không thể ăn chúng nếu không có xi-rô và bơ.)

Như bạn có thể thấy, câu trên dễ đọc hơn và có ý nghĩa hơn nhiều.

Câu không hoàn chỉnh

Câu không hoàn chỉnh chỉ có một phần của câu. Nó thiếu chủ ngữ, vị ngữ hoặc một mệnh đề độc lập. Lỗi này có thể xảy ra khi bạn quên thêm vào một mệnh đề độc lập cho câu.

Một mệnh đề phụ thuộc là một câu không hoàn chỉnh. Ví dụ:

  • While he was at the dance (Trong khi anh ấy ở buổi khiêu vũ)
  • If he eats chocolate (Nếu anh ấy ăn sô cô la)

Bạn có thể sửa lỗi này bằng cách thêm vào một mệnh đề độc lập, biến chúng thành câu phức.

  • While he was at the dance, the dog drank fruit punch. (Trong khi anh ấy đang ở trong buổi khiêu vũ, con chó đã uống quả đấm.)
  • The dog will get a stomachache if he eats chocolate. (Con chó sẽ bị đau bụng nếu ăn sô cô la.)

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago