Ngữ pháp nâng cao

Đồng vị ngữ là gì trong tiếng Anh? (+ Ví dụ dễ hiểu)

Đồng vị ngữ là gì?

Đồng vị ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ theo sau một danh từ khác để bổ sung nghĩa cho danh từ đó. Đồng vị ngữ thường được ngăn cách với danh từ băng dấu phẩy, dấu ngoặc tròn và dấu gạch ngang.

Các ví dụ dễ hiểu về đồng vị ngữ trong tiếng Anh

Trong các ví dụ dưới đây, đồng vị ngữ được in nghiêng và danh từ được bổ nghĩa được in đậm.

Bạn có thể dùng dấu phẩy để ngăn cách danh từ với đồng vị ngữ.

  • Dexter, my dog, will chew your shoes if you leave them there. (Dexter, con chó của tôi, sẽ nhai giày của bạn nếu bạn để chúng ở đó.)
  • Lee, my Army mate, caught a whelk while fishing for bass. (Lee, người bạn trong quân đội của tôi, đã bắt được một con cá vược khi đi câu cá vược.)
  • Dr. Pat, the creator of the turnip brew, sold 8 barrels on the first day. (Tiến sĩ Pat, người sáng tạo ra loại bia củ cải, đã bán được 8 thùng trong ngày đầu tiên.)
  • The beast, a large lion with a mane like a bonfire, was showing interest in our party. (Con thú, một con sư tử lớn có bờm như ngọn lửa, đang tỏ ra quan tâm đến nhóm của chúng tôi.)

Hoặc bạn cũng có thể dùng dấu ngoặc tròn hoặc gạch ngang để ngăn cách.

  • Peter (my mate from school) won the lottery. (Peter (bạn cùng trường của tôi) đã trúng số.)
  • For the last decade, prices in Altona small town only 25 minutes from London—have been soaring. (Trong thập kỉ qua, giá cả ở Alton – một thị trấn nhỏ chỉ cách London 25 phút – đã tăng vọt.)

Phân biệt đồng vị ngữ bắt buộc với đồng vị ngữ không bắt buộc

Thường thì một đồng vị ngữ sẽ chỉ cung cấp thêm thông tin có thể bị loại bỏ khỏi câu mà không thay đổi ý nghĩa của nó. Tuy nhiên, đôi khi, việc loại bỏ một đồng vị ngữ sẽ khiến người nghe bối rối.

  • Peter won the lottery. (Peter đã trúng số.)
  • Dr. Pat sold 8 barrels on the first day. (Tiến sĩ Pat đã bán được 8 thùng vào ngày đầu tiên.)

Peter là ai? Tiến sĩ Pat nào? Tám thùng gì?

Khi một đồng vị ngữ là cần thiết để hiểu nghĩa của câu, nó được gọi là đồng vị ngữ bắt buộc. Khi đó chỉ là thông tin thêm có thể loại bỏ, nó được gọi là đồng vị ngữ không bắt buộc.

Đồng vị ngữ không bắt buộc luôn được ngăn cách với danh từ được bổ nghĩa bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc tròn. Đối với đồng vị ngữ bắt buộc, bạn có thể dùng ba dấu câu đó hoặc không.

  • My dog Dexter will chew your shoes if you leave them there. (Con chó Dexter của tôi sẽ nhai giày của bạn nếu bạn để chúng ở đó.)
  • My Army mate Lee caught a whelk while fishing for bass. (Đồng đội Lee trong quân đội của tôi đã bắt được một con cá vược khi đi câu cá vược.)

Khi một đồng vị ngữ không được ngăn cách với danh từ bằng dấu câu như trong hai ví dụ ở trên và ví dụ đầu tiên bên dưới, cấu trúc sẽ là [thuật ngữ chung] + [thuật ngữ cụ thể], trái ngược với [thuật ngữ cụ thể] + [thuật ngữ chung].

  • My sister Dawn might actually be an angel. (Em gái Dawn của tôi thực sự có thể là một thiên thần.)
  • Dawn, my sister, might actually be an angel. (Dawn, em gái tôi, thực sự có thể là một thiên thần.)

Khi một đồng vị ngữ xuất hiện ở cuối câu, nó có thể được ngăn cách bằng dấu hai chấm.

  • He demanded just one thing: loyalty. (Anh ta chỉ yêu cầu một điều: lòng trung thành.)

Trong ví dụ trên, bạn có thể thay thế dấu hai chấm bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

Người bản ngữ thường dùng đồng vị ngữ trong các trường hợp nào?

Dùng đồng vị ngữ để thêm thông tin

Điều tuyệt vời về đồng vị ngữ là nó có thể được sử dụng để thêm thông tin hay chi tiết thú vị vào câu mà không phá hủy cấu trúc của câu đó.

  • Alexander Graham Bell, the man credited with inventing the first telephone, was declared one of the country’s greatest inventors in 1936. (Alexander Graham Bell, người có công phát minh ra chiếc điện thoại đầu tiên, được tuyên bố là một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất của đất nước vào năm 1936.)
  • Elizabeth I, the daughter of Henry VIII and Anne Boleyn, became Queen of England in 1558. (Elizabeth I, con gái của Henry VIII và Anne Boleyn, trở thành Nữ hoàng Anh vào năm 1558.)
  • In his 1835 paper published in the Magazine of Natural History, Edward Blyth, an acquaintance of Charles Darwin’s, had documented all the leading tenets of Darwin’s work 24 years ahead of Darwin’s 1859 paper On the Origin of Species. (Trong bài báo năm 1835 đăng trên Tạp chí Lịch sử Tự nhiên, Edward Blyth, một người quen của Charles Darwin, đã ghi lại tất cả các nguyên lí quan trọng trong công trình của Darwin trước bài báo năm 1859 của Darwin Về Nguồn gốc Các loài 24 năm.)

Nếu bạn loại bỏ toàn bộ đồng vị ngữ trong các câu trên, chúng vẫn đúng ngữ pháp.

Dùng đồng vị ngữ để nhấn mạnh

Đồng vị ngữ có thể được sử dụng để nhấn mạnh. Khi được sử dụng cho mục đích này, đồng vị ngữ thường là sự lặp lại của danh từ cần được bổ nghĩa.

  • It is the perpetual dread of fear, the fear of fear, that shapes the face of a brave man. (Đó là nỗi sợ hãi vĩnh viễn, nỗi sợ hãi của sự sợ hãi, đã tạo nên khuôn mặt của một người đàn ông dũng cảm.)
  • This tale, this tragic tale, was full of cruel wars, savage devastation, unnecessary deaths and the inevitable search for bloody vengeance. (Câu chuyện này, câu chuyện bi thảm này, đầy rẫy những cuộc chiến tàn khốc, sự tàn phá man rợ, những cái chết không cần thiết và cuộc tìm kiếm báo thù đẫm máu không thể tránh khỏi.)

Một cách tuyệt vời khác để nhấn mạnh với một đồng vị ngữ là đặt nó ở cuối câu sau dấu hai chấm. Tuy nhiên, bạn còn cần chú ý đến cấu trúc câu để tạo tiền đề cho đồng vị ngữ.

  • To pass this course you need just one trait: determination. (Để vượt qua khóa học này, bạn chỉ cần một đặc điểm: quyết tâm.)
  • Most of today’s Western philosophies are based on the thoughts and teachings of the big three: Socrates, Plato, and Aristotle. (Hầu hết các triết lí phương Tây ngày nay đều dựa trên tư tưởng và giáo lí của ba ông lớn: Socrates, Plato và Aristotle.)

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago