Ngữ pháp nâng cao

Câu điều kiện loại 0, 1, 2 và 3: Những điều cần biết

  • Có bốn loại câu điều kiện.
  • Cần sử dụng cấu trúc chính xác của mỗi loại câu điều kiện vì chúng diễn đạt các ý nghĩa khác nhau.
  • Chú ý đến thì của động từ khi sử dụng câu điều kiện.
  • Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề if nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính.

Câu điều kiện nói về các tình huống đã biết hoặc các tình huống giả định cũng như hậu quả của chúng. Một câu điều kiện hoàn chỉnh có một mệnh đề điều kiện (còn thường được gọi là mệnh đề if) và một mệnh đề chính (nói về hệ quả). Hãy xem xét các câu sau:

  • If a certain condition is true, then a particular result happens. (Nếu một điều kiện nào đó là đúng, thì một kết quả cụ thể sẽ xảy ra.)
  • I would travel around the world if I won the lottery. (Tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới nếu tôi trúng số.)
  • When water reaches 100 degrees, it boils. (Khi nước đạt đến 100 độ, nó sôi.)

Bốn loại câu điều kiện trong tiếng Anh

Có bốn loại câu điều kiện trong tiếng Anh:

  • Câu điều kiện loại 0
  • Câu điều kiện loại 1
  • Câu điều kiện loại 2
  • Câu điều kiện loại 3

Hãy cùng nhau xem xét chi tiết từng loại câu điều kiện nhé!

Cách dùng câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 thể hiện sự thật – các tình huống mà sự kiện này luôn dẫn đến sự kiện khác. Khi bạn sử dụng câu điều kiện loại 0, bạn đang nói về một sự thật chung chung. Hãy cùng xem xét các ví dụ sau:

  • If you don’t brush your teeth, you get cavities. (Nếu bạn không đánh răng, bạn sẽ bị sâu răng.)
  • When people smoke cigarettes, their health suffers. (Khi mọi người hút thuốc lá, sức khỏe của họ bị ảnh hưởng.)

Có một số điều cần lưu ý trong các câu trên. Đầu tiên, khi sử dụng câu điều kiện loại 0, cả hai mệnh đề đều ở thì hiện tại đơn.

Thứ hai, từ ifwhen có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong các câu điều kiện loại 0. Điều này là do chỉ có một hậu quả duy nhất có thể xảy ra, vì vậy if hay when không quan trọng.

Cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn đạt các tình huống trong đó hậu quả có khả năng xảy ra (nhưng không chắc chắn) trong tương lai. Hãy xem các ví dụ dưới đây:

  • If you rest, you will feel better. (Nếu bạn nghỉ ngơi, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.)
  • If you set your mind to a goal, you’ll eventually achieve it. (Nếu bạn đặt tâm trí vào một mục tiêu, cuối cùng bạn sẽ đạt được nó.)

Lưu ý rằng bạn phải sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề if và thì tương lai đơn trong mệnh đề chính (mệnh đề diễn đạt hậu quả có thể xảy đến).

Lưu ý: Chỉ sử dụng câu điều kiện loại 0 (tức là thì hiện tại đơn + thì hiện tại đơn) chỉ khi một kết quả nhất định sẽ xảy ra. Nếu không chắc chắn, hãy sử dụng câu điều kiện loại 1 (tức là hiện tại đơn + tương lai đơn).

Cách dùng câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 rất hữu ích để diễn đạt các kết quả hoàn toàn không thể xảy ra hoặc ít có khả năng xảy ra trong tương lai. Hãy xem xét các ví dụ dưới đây:

  • If I inherited a billion dollars, I would travel to the moon. (Nếu tôi được thừa kế một tỉ đô la, tôi sẽ du hành lên mặt trăng.)
  • If I owned a zoo, I might let people interact with the animals more. (Nếu tôi sở hữu một sở thú, tôi có thể để mọi người tiếp xúc với động vật nhiều hơn.)

Ở câu điều kiện loại 2, thì quá khứ đơn được sử dụng trong mệnh đề if và một động từ bổ trợ could, should, would, hoặc might trong mệnh đề chính (mệnh đề thể hiện kết quả phi thực tế hoặc hiếm có khả năng xảy ra).

Cách dùng câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại ba được sử dụng để giải thích rằng hoàn cảnh hiện tại sẽ khác nếu điều gì đó khác đã xảy ra trong quá khứ. Hãy xem các ví dụ sau:

  • If you had told me you needed a ride, I would have left earlier. (Nếu bạn nói với tôi rằng bạn cần đi nhờ, tôi đã về sớm hơn.)
  • If I had cleaned the house, I could have gone to the movies. (Nếu tôi đã dọn dẹp nhà cửa, tôi đã có thể đi xem phim.)

Những câu trên diễn tả một điều kiện có thể xảy ra, nhưng trong thực tế thì không. Người nói trong câu đầu tiên có khả năng về sớm, nhưng điều này đã không xảy ra. Tương tự, người nói trong câu thứ hai đã có thể dọn dẹp nhà cửa, nhưng điều này cũng đã không xảy ra. Đây đều là những điều kiện có thể xảy ra, nhưng rất tiếc thì không như vậy.

Lưu ý rằng khi sử dụng câu điều kiện loại ba, bạn cần sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề if. Còn mệnh đề chính thì bạn phải dùng công thức might/would/could/should + have + quá khứ phân từ.

Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh

Sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề if

Nói chung, thì tương lai đơn chỉ nên được sử dụng trong mệnh đề chính. Tuy nhiên, có một ngoại lệ là khi sự kiện trong mệnh đề if diễn ra sau sự kiện trong mệnh đề chính. Lúc đó, bạn nên dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề if. Ví dụ:

  • If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight. (Nếu aspirin làm dịu cơn đau đầu của tôi, tối nay tôi sẽ uống một vài viên.)

Sử dụng cụm động từ “were to” trong mệnh đề if

Cụm động từ “were to” đôi khi được sử dụng trong câu điều kiện khi mệnh đề chính diễn tả một hậu quả tồi tệ hay không thể tưởng tượng được. Trong trường hợp này, “were to” được dùng để nhấn mạnh vào những điều đó. Hãy xem xét những câu sau:

  • If I were to be sick, I would miss another day of work. (Nếu tôi bị ốm, tôi sẽ bỏ lỡ một ngày làm việc khác.)
  • If she were to be late again, she would have to have a conference with the manager. (Nếu cô ấy lại đến muộn, cô ấy sẽ phải có một cuộc họp với người quản lí.)
  • If the rent were to have been a penny more, they would not have been able to pay it. (Nếu tiền thuê nhà phải cao hơn một xu, họ sẽ không thể trả được.)

Lưu ý rằng cụm động từ “were to” có thể được sử dụng để mô tả các tình huống giả định trong hiện tại, tương lai và cả quá khứ.

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

View Comments

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago