Ngữ pháp nâng cao

Cụm từ và mệnh đề trong tiếng Anh: 8 loại cần biết

Câu bao gồm nhiều cụm từ và mệnh đề kết hợp với nhau. Nhưng sự khác biệt giữa cụm từ và mệnh đề là gì? Và làm thế nào để bạn có thể biết liệu bạn có đang sử dụng chúng đúng cách hay không? Hãy đọc bài viết này để cùng nhau tìm hiểu câu trả lời nhé!

Sự khác biệt chính giữa cụm từ và mệnh đề

Cụm từ và mệnh đề đều là một nhóm hai hay nhiều từ kết hợp lại với nhau. Tuy nhiên, có một cách dễ dàng để phân biệt giữa một cụm từ hay một mệnh đề. Đó chính là mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, còn cụm từ thì không.

Cụm từ có thể là một phần của mệnh đề. Chúng bổ sung ý nghĩa cho câu. Nhưng câu có thể tồn tại mà không có cụm từ. Trong khi đó, việc loại bỏ toàn bộ mệnh đề khỏi câu có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

6 loại cụm từ phổ biến trong tiếng Anh

Các cụm từ cung cấp thêm các chi tiết làm cho một câu giàu nghĩa hơn. Chúng có thể làm rõ vị trí, mô tả một hành động và làm cho một chủ thể dễ hình dung hơn. Có tám loại cụm từ chính giúp làm giàu nghĩa của câu.

Cụm danh từ

Một cụm danh từ có chức năng như một danh từ trong câu. Nó bao gồm một danh từ và các bổ ngữ mô tả thêm về danh từ đó. Bạn có thể sử dụng các cụm tính từ để mô tả một danh từ.

  • The small yellow car belongs to my neighbor. (Chiếc xe nhỏ màu vàng thuộc về hàng xóm của tôi.)
  • I bought a large salad for lunch. (Tôi đã mua một salad cỡ lớn cho bữa trưa.)
  • I want to see that new action movie. (Tôi muốn xem bộ phim hành động mới đó.)
  • The shy new student raised her hand. (Cô học sinh mới ngượng ngùng giơ tay.)

Cụm động từ

Giống như các cụm danh từ, cụm động từ bao gồm một động từ và các bổ ngữ của nó. Động từ đó cũng có thể là trợ động từ hoặc liên động từ. Cụm trạng từ thường xuất hiện bên trong cụm động từ.

  • I might stop at the store. (Tôi có thể dừng lại ở cửa hàng.)
  • John was writing all day. (John đã viết cả ngày.)
  • The children have been playing outside the window. (Những đứa trẻ đã và đang chơi bên ngoài cửa sổ.)
  • Our class will host a holiday party next month. (Lớp chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc kỳ nghỉ vào tháng tới.)

Cụm danh động từ

Danh động từ là động từ thêm -ing được sử dụng như một danh từ.

  • Running around the pool isn’t safe. (Chạy xung quanh hồ bơi không an toàn.)
  • I love driving with the windows down. (Tôi thích lái xe với cửa kính được hạ xuống.)
  • Talking to her friends always helps Juanita make decisions. (Trò chuyện với bạn bè luôn giúp Juanita đưa ra quyết định.)
  • Getting into Harvard requires a lot of hard work. (Để được vào Harvard đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ.)

Cụm động từ nguyên mẫu

Động từ nguyên mẫu là động từ bắt đầu bằng từ to. Bạn có thể bắt đầu một câu bằng một cụm động từ nguyên mẫu hoặc sử dụng nó trong vị ngữ của câu. Cụm động từ nguyên mẫu có chức năng như danh từ hoặc tính từ trong câu, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng.

  • My dream is to get married and live in the US. (Ước mơ của tôi là kết hôn và sống ở Mĩ.)
  • To drive a car, you must first obtain a learner’s permit. (Để lái xe ô tô, trước tiên bạn phải có giấy phép học lái xe ô tô.)
  • Being available for overtime is a great way to get ahead. (Sẵn sàng làm thêm giờ là một cách tuyệt vời để vượt lên.)

Cụm từ đồng vị

Bạn dùng đồng vị ngữ để làm rõ danh từ mà bạn đang nói đến. Các cụm từ đồng vị cũng như vậy.

  • My aunt, a huge music fan, attended the concert last night. (Dì của tôi, một người hâm mộ âm nhạc lớn, đã tham dự buổi hòa nhạc tối qua.)
  • I searched for Duke, my big orange cat, after he went missing. (Tôi đã tìm kiếm Duke, con mèo lớn màu cam của tôi, sau khi nó mất tích.)
  • Emma’s dessert, a huge slab of cheesecake, looks delicious. (Món tráng miệng của Emma, một miếng bánh pho mát khổng lồ, trông rất ngon.)
  • I’m expecting a call about my dream job, a club DJ, any moment now. (Tôi đang mong đợi một cuộc gọi bàn về công việc mơ ước của mình, một DJ của câu lạc bộ, bất cứ lúc nào ngay bây giờ.)

Cụm giới từ

Khi bạn cần mô tả thêm về vị trí của danh từ hay đại từ, bạn sử dụng một giới từ. Cụm giới từ là một cụm từ có chức năng tương tự.

  • My father has always wanted to live near the ocean. (Cha tôi luôn muốn sống gần đại dương.)
  • Did you find your phone under the couch cushions? (Bạn có tìm thấy điện thoại của mình dưới đệm ghế dài không?)
  • Let’s cool off in the pool. (Hãy giải nhiệt trong hồ bơi.)

2 loại mệnh đề phổ biến trong tiếng Anh

Các mệnh đề là xương sống của một câu. Chúng chứa chủ ngữ và vị ngữ để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

Mệnh đề độc lập

Các mệnh đề độc lập là những câu hoàn chỉnh. Bạn có thể kết hợp hai mệnh đề độc lập để tạo một câu ghép hoặc thêm một mệnh đề phụ thuộc để tạo một câu phức.

  • I drove to the library. (Tôi lái xe đến thư viện.)
  • My sister owns a curling iron. (Em gái tôi sở hữu một chiếc máy uốn tóc.)
  • Mr. Saunders always orders cheese pizza. (Ông Saunders luôn đặt bánh pizza phô mai.)
  • I would love a trip to Spain. (Tôi rất thích một chuyến đi đến Tây Ban Nha.)

Mệnh đề phụ thuộc

Mặc dù mệnh đề phụ thuộc có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, chúng không diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Chúng cần kết nối với một mệnh đề độc lập để tạo nên một câu hoàn chỉnh.

  • I don’t know who gave me this lovely gift. (Tôi không biết ai đã tặng tôi món quà dễ thương này.)
  • Whatever the boy said was enough to convince Greta to get on stage. (Dù cậu bé nói gì cũng đủ thuyết phục Greta bước lên sân khấu.)
  • My grandmother remembers when she heard that World War II had ended. (Bà tôi còn nhớ khi nghe tin Thế chiến II kết thúc.)
  • You’ll fail this class unless you do the extra credit assignment. (Bạn sẽ trượt lớp này trừ khi bạn làm thêm bài tập.)
0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago