Ngữ pháp nâng cao

Tất tần tật về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề danh ngữ là gì? (+ ví dụ thực tế)

Mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu. Ví dụ:

  • I like what I see. (Tôi thích những gì tôi nhìn thấy.)

Giống như các mệnh đề khác, một mệnh đề danh ngữ có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Trong ví dụ trên, chủ ngữ của mệnh đề là “I” và động từ là “see”.

  • I know that patience has its limits. (Tôi biết rằng sự kiên nhẫn có giới hạn của nó.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ của mệnh đề là “patience” và động từ là “has“.

So sánh hai ví dụ trên với những ví dụ dưới đây:

  • I like innovation. (Tôi thích sự đổi mới.)
  • I know people. (Tôi biết mọi người.)

Các từ in đậm ở trên đều là danh từ. Điều này chứng tỏ rằng các mệnh đề được in nghiên trong hai ví dụ đầu tiên có vai trò như một danh từ.

Thành phần của một mệnh đề danh ngữ

Hãy cùng xem nhanh lại định nghĩa của mệnh đề trong tiếng Anh: Một mệnh đề có một chủ ngữ và một động từ và có chức năng như một loại từ.

Rất nhiều mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng các từ như “that”, “how”, “what,” “who,” “which,” “when,” “where,” “why”. Chẳng hạn như:

  • I know that it happened. (Tôi biết rằng nó đã xảy ra.)
  • I know how it happened. (Tôi biết nó đã xảy ra như thế nào.)
  • I know why it happened. (Tôi biết tại sao nó xảy ra.)

Cách nhận biết mệnh đề danh ngữ trong câu

Một cách tuyệt vời để kiểm tra xem một mệnh đề có vai trò như một danh từ hay không là thay thế nó bằng một đại từ. Nếu kết quả cho ra vẫn đúng ngữ pháp, đó là một mệnh đề danh ngữ.

  • What I say is true.

Kiểm tra: “It is true.” đúng ngữ pháp, chứng tỏ “What I say” có vai trò như một danh từ.

  • Show me how they work.

Kiểm tra: “Show me them.” đúng ngữ pháp, chứng tỏ “how they work” có vai trò như một danh từ.

Chức năng của mệnh đề danh ngữ

Giống như bất kì danh từ nào, mệnh đề danh ngữ có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa lúc mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ.

  • Whoever smelt it dealt it. (Ai ngửi thấy thì xử lý.)
  • My command is whatever you wish. (Mệnh lệnh của tôi là bất cứ điều gì bạn muốn.)
  • I will give what you said some thought. (Tôi sẽ cho những gì bạn đã nói một vài suy nghĩ.)

Tại sao bạn nên biết về mệnh đề danh ngữ

Người bản ngữ sử dụng mệnh đề danh ngữ mà không có quá nhiều lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, dưới đây là hai vấn đề liên quan đến mệnh đề danh ngữ mà bạn nên biết.

Sử dụng mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng “that” khi nó làm chủ ngữ gây khó chịu

Về mặt ngữ pháp, việc mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “that” khi làm chủ ngữ của câu là hoàn toàn chấp nhận được. Tuy nhiên, đối với nhiều người, điều này nghe có vẻ quá mất tự nhiên. Hãy xem ví dụ dưới đây:

  • That he believes his own story is remarkable. (Rằng anh ấy tin rằng câu chuyện của chính mình là đáng chú ý.)

Nếu nó khiến bạn khó chịu, hãy dùng “The fact that” thay vì “That”. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng “The fact that” được một số người cho là thừa thãi.

Nếu bạn không thích cả “That”“The fact that”, hãy viết lại câu. Chẳng hạn như:

  • It is remarkable that he believes his own story. (Điều đáng chú ý là anh ấy tin vào câu chuyện của chính mình.)

Chọn giữa “who” “whom” để bắt đầu một mệnh đề danh ngữ

“Who” là chủ ngữ của động từ. Còn “whom” là tân ngữ. “Whoever”“whomever” cũng vậy.

  • My relationships are between me and whomever I’m with. (Mối quan hệ của tôi là giữa tôi và bất kì ai tôi đang ở cùng.)

Ở đây, “whomever” là tân ngữ của giới từ “with”.

  • My relationships are between me and whoever is interested. (Mối quan hệ của tôi là giữa tôi và bất kì ai quan tâm.)

Ở đây, “whoever” là chủ ngữ của động từ “is”. Lưu ý rằng mệnh đề “whoever is interested” là tân ngữ của giới từ “between”.

Nếu bạn vẫn không hiểu gì, chỉ cần dùng “who”“whoever” và đừng quan tâm đến hai từ còn lại. Thứ nhất, hai từ này phổ biến hơn. Thứ hai, “whom” “whomever” đang ngày càng ít phổ biến đi trong thế giới tiếng Anh.

Một vài ví dụ nâng cao về mệnh đề danh ngữ

  • Light knows when you are looking at it. (Ánh sáng biết khi bạn đang nhìn nó.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề danh ngữ là tân ngữ trực tiếp của động từ “know”.

  • It is a light thing for whoever keeps his foot outside trouble to advise and counsel him that suffers. (Ai giữ chân mình bên ngoài khó khăn để khuyên nhủ và khuyên bảo người đang gặp khó khăn là một điều nhẹ nhàng.)

Ở đây, mệnh đề danh ngữ là tân ngữ của giới từ “for”.

  • My relationships are between me and whomever I’m with, not between me and the world. (Mối quan hệ của tôi là giữa tôi và bất kỳ ai tôi ở cùng, không phải giữa tôi và thế giới.)

Ở đây, mệnh đề danh ngữ là tân ngữ của giới từ “between”.

  • Liberty means responsibility. That is why most men dread it. (Tự do có nghĩa là trách nhiệm. Đó là lý do tại sao hầu hết mọi người sợ nó.)

Ở đây, mệnh đề danh ngữ là một bổ ngữ cho chủ ngữ.

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago