Ngữ pháp cơ bản

Cách dùng câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Câu mệnh lệnh là 1 trong 4 loại câu trong tiếng Anh (gồm câu trần thuật, câu nghi vấn, câu mệnh lệnh, câu cảm thán). Loại câu này dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn.

Cấu trúc của một câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh sử dụng động từ nguyên thể và không có chủ ngữ. Thực ra, có rất nhiều câu mệnh lệnh chỉ có động từ chính, không có gì khác nữa cả. Hãy xem một vài ví dụ dưới đây để dễ hình dung:

  • Please sit here.
  • Stop!

Câu mệnh lệnh thường được kết thức bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).

Có thể phân loại câu mệnh lệnh thành hai dạng: khẳng định và phủ định. Loại câu này chỉ có thể nói về hiện tại và tương lai, không thể nói về quá khứ.

Câu mệnh lệnh dùng để làm gì?

Thường thì câu mệnh lệnh được dùng để đưa ra một mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn gì đó. Hay nói cách khác, yêu cầu ai đó làm điều gì đó.

Chủ ngữ của một câu mệnh lệnh là gì?

Trong trường hợp bạn quên, chủ ngữ có thể là một danh từ hoặc đại từ nhân xưng có nhiệm vụ cho chúng ta biết chúng ta đang nói về ai, hay về cái gì. Dưới đây là một vài ví dụ để bạn có thể dễ hình dung:

  • The dog ran around the house.
  • Trang happily skipped to school.

Dog Trang là 2 chủ ngữ của 2 câu trên, giúp chúng ta biết câu đó đang nói về ai, về cái gì.

Giờ, hãy nhìn vào 3 câu mệnh lệnh dưới đây:

  • Smile.
  • Shut the door.
  • Pass the bottle.

Vậy, các chủ ngữ trong câu mệnh lệnh biến đâu mất rồi? Thực ra, hầu hết mọi câu mệnh lệnh đều có chung một chủ ngữ, đó chính là you.

Đôi khi, một câu mệnh lệnh có thể có chủ ngữ, khiến rất nhiều bạn nhầm lẫn nó là câu tường thuật. Ví dụ như:

  • Billie, shut the door!
  • All of you, be there at 5 o’clock.

Làm thể nào để có thể dùng câu mệnh lệnh chuẩn?

Mặc dù câu mệnh lệnh được dùng để đưa ra các mệnh lệnh trực tiếp, đôi khi bạn nên dùng thêm vài từ như là “please” hoặc “kindly” để thể hiện ý nói một cách nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

Hãy nhìn vào một vài ví dụ về câu mệnh lệnh dưới đây. Bạn có thể nhận thấy rằng một số đề cập đến một việc gì đó xảy ra ở hiện tại, một số lại nói về tương lai, một số thì có cả hai:

Ngữ cảnhCâu khẳng địnhCâu phủ định
Nói chuyện với bạn bèPlease be waiting when I arrive.Don’t be late!
Ở trong khách sạnKindly help yourself to fruit.Please don’t forget your belongings.
Ở trên máy bayPlease remain seated until the seatbelt sign is off.Do not smoke in the toilets.
Ở trườngWash your hands now!Don’t forget your homework.
Sách hướng dẫn sử dụngRemove the packaging. Open the blue box and connect the two wires.Do not dispose of battery in the trash.
Trong quân độiShoot!Don’t move!

Một số cách dùng đặc biệt khác của câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh có chủ ngữ

Thường thì câu mệnh lệnh thì thường sẽ không có chủ ngữ bởi vì chủ ngữ hiển nhiên… là YOU! Tuy nhiên, đôi khi, bạn phải thêm chủ ngữ để làm rõ ý nghĩa của câu. Ví dụ như:

  • You keep out of this!
  • Somebody answer the phone, please!
  • John sit down; the rest of you go home.
  • Nobody moves!
  • Relax, everybody.
  • Everyone look!

Đại từ you cũng có thể làm chủ ngữ để thể hiện sự tức giận. Ví dụ:

  • Don’t you talk to me like that!
  • You be quiet!
  • You watch your mouth!

Câu mệnh lệnh có do

Các bạn có thể thêm do và trước động từ chính trong câu để nhấn mạnh, làm rõ hơn ý nghĩa của câu, đồng thời làm cho văn phong của câu cũng trở nên lịch sự hơn.

  • Do try to keep the noise down, gentlemen.
  • Do forgive me! I did not mean to offend you.
  • Do take a seat!

Cách sử dụng các từ always, never, ever trong câu mệnh lệnh

Bạn có thể thêm always, never, ever vào trường động từ chính của câu mệnh lệnh.

  • Don’t ever speak to me like that again.
  • Never speak to me like that again.
  • Always remember who you are.

Câu mệnh lệnh bị động

Bạn có thể tạo câu bị động với động từ get, ví dụ như:

  • Get vaccinated before your holiday.

Sử dụng and trong câu mệnh lệnh

Đôi khi bạn có thể sử dụng câu mệnh lệnh có từ and thay cho mệnh đề if, ví dụ như:

  • Go now and I will never speak to you again.

Câu trên có ý nghĩa tương đương với mệnh đề if sau:

  • If you go now, I will never speak to you again.

Dùng câu mệnh lệnh để bày tỏ đề nghị hay sự kì vọng

Bạn cũng có thể dùng câu mệnh lệnh để bày tỏ sự kì vọng của bạn, hay đưa ra một lời đề nghị gì đó.

  • Enjoy your meal!
  • Have a good trip!
  • If there is no almond oil try olive oil.

Dùng câu hỏi đuôi ở trong câu mệnh lệnh

Đôi lúc bạn có thể dùng câu hỏi đuôi ngay sau câu mệnh lệnh: can you? could you? can’t you? would you? will you? won’t you?

Dưới đây là một vài ví dụ:

  • Keep still, won’t you?
  • Help me with this, will you?
  • Lend me a dollar, can you?

Tạm kết

Vậy là chúng ta đã học xong mọi thứ về câu mệnh lệnh. Nếu như bạn muốn học thêm về ngữ pháp tiếng Anh, thì có thể ghé qua series học tiếng Anh cơ bản miễn phí của trang.

Nếu bạn còn có thắc mắc gì, có thể hỏi mình ở dưới phần bình luận. Nếu thấy bài viết hay thì đừng quên dành chút thời gian chia sẻ nó nhé.

Ở bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về một thì rất quan trọng trong tiếng Anh – Thì tương lai đơn. Vì nó thực sự rất quan trọng nên bạn đừng bỏ qua nó nhé! Hẹn gặp lại bạn ở bài học sau.

Học bài trước

Động từ do

Học bài kế tiếp

Thì tương lai đơn

0 0 lượt thích
Bạn thấy bài này thế nào?
Richard

Recent Posts

Braid vs. Brayed

Braid và brayed được phát âm theo cùng một kiểu nhưng có nghĩa và cách…

2 years ago

Wood vs. Would

Wood và would là hai từ được phát âm giống nhau nhưng được đánh vần…

2 years ago

Won vs. One

Won và one là hai từ thường bị nhầm lẫn với nhau. Chúng được phát…

2 years ago

Who’s vs. Whose

Who’s là dạng rút gọn của who is hoặc who has. Còn whose là hình…

2 years ago

Whine vs. Wine

Whine và wine là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và…

2 years ago

While vs. Wile

Danh từ while có nghĩa là lúc, chốc, lát. While còn có thể được sử…

2 years ago